danh từ
kiểu, mẫu, mô hình
to model a man's head in clay: làm mô hình đầu người bằng đất sét
(nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu
to model oneself on sowmone: làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
(thông tục) người giống hệt; vật giống hệt
a peefect model of someone: người giống hệt ai
tính từ
mẫu mực, gương mẫu
to model a man's head in clay: làm mô hình đầu người bằng đất sét