Định nghĩa của từ mistakenly

mistakenlyadverb

nhầm lẫn

/mɪˈsteɪkənli//mɪˈsteɪkənli/

"Mistakenly" là một từ được hình thành từ tính từ "mistaken", bản thân tính từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mistacan". Từ này là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "wrong" hoặc "bad" và động từ "tacan" có nghĩa là "lấy". Do đó, nguồn gốc của "mistakenly" có thể bắt nguồn từ nghĩa là lấy thứ gì đó sai hoặc không đúng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một hành động hoặc câu nói không đúng do lỗi hoặc hiểu lầm.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningmột cách sai lầm, do nhầm lẫn

namespace
Ví dụ:
  • Emily accidentally spilled coffee on her laptop, mistakenly thinking it was a cup of water.

    Emily vô tình làm đổ cà phê lên máy tính xách tay vì nghĩ rằng đó là một cốc nước.

  • The construction crew mistook the historic building for an abandoned warehouse and began demolition.

    Đội xây dựng đã nhầm tòa nhà lịch sử này là một nhà kho bỏ hoang nên bắt đầu phá dỡ.

  • Johnny accidentally took the wrong train home from work, mistakenly thinking it was his usual commute.

    Johnny vô tình đi nhầm tàu ​​về nhà sau giờ làm vì nghĩ rằng đó là tuyến tàu anh thường đi làm.

  • Sarah ordered the wrong dish at the restaurant, mistakenly assuming it was the one she wanted from the menu.

    Sarah đã gọi nhầm món ăn tại nhà hàng vì tưởng nhầm đó là món cô muốn gọi trong thực đơn.

  • The airport security mistakenly confiscated Tim's electronic travel adapter, thinking it was a suspicious device.

    An ninh sân bay đã vô tình tịch thu bộ chuyển đổi điện tử du lịch của Tim vì nghĩ rằng đó là một thiết bị đáng ngờ.

  • Max accidentally dialed the wrong number, thinking it was his girlfriend's.

    Max vô tình gọi nhầm số vì nghĩ rằng đó là số của bạn gái mình.

  • The curator mistook the ancient artifact for a fake, not realizing its true historical significance.

    Người quản lý đã nhầm hiện vật cổ này là đồ giả, không nhận ra ý nghĩa lịch sử thực sự của nó.

  • Jake mistakenly forgot his wallet at home and had to buy food with a crumpled-up $20 bill.

    Jake vô tình quên ví ở nhà và phải mua thức ăn bằng tờ 20 đô la nhàu nát.

  • The bridge construction crew mistakenly closed the wrong bridge, causing major traffic congestion for commuters.

    Đội thi công cầu đã vô tình đóng nhầm cầu, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng cho người đi lại.

  • Stacy accidentally sent a confidential email to the wrong recipient, mistakenly thinking it was her colleague's address.

    Stacy vô tình gửi một email mật đến nhầm người nhận vì nhầm tưởng đó là địa chỉ của đồng nghiệp.