phó từ
sai, không đúng cách
không đúng đắn, không nghiêm túc
không chính xác
/ˌɪnkəˈrektli//ˌɪnkəˈrektli/"Incorrectly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "incorrectement", kết hợp giữa "in-" (không) và "correctement" (đúng). Bản thân "Correctement" bắt nguồn từ tiếng Latin "correctus", phân từ quá khứ của "corrigere" (sửa), có nghĩa là "làm cho đúng". Theo thời gian, "incorrectement" chuyển sang tiếng Anh là "incorrectly," vẫn giữ nguyên nghĩa là "không đúng" hoặc "theo cách sai".
phó từ
sai, không đúng cách
không đúng đắn, không nghiêm túc
in a way that is not accurate or true
theo một cách đó là không chính xác hoặc đúng sự thật
một lá thư có địa chỉ sai
Bài báo viết sai rằng Fischer đã mất danh hiệu vô địch thế giới vào năm 1978.
Món ăn này thường xuyên được nêm nếm không đúng cách, khiến chúng tôi có cảm giác đắng trong miệng.
Việc phát âm sai các từ trong bài hát khiến khán giả vừa bối rối vừa buồn cười.
Hướng dẫn trong sách hướng dẫn không chỉ không đầy đủ mà còn được viết sai, khiến việc lắp ráp đồ nội thất trở nên khó khăn.
Từ, cụm từ liên quan
in the wrong way; not as it should be
theo cách sai lầm; không như nó phải thế
Pháo hoa có thể rất nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách.
Từ, cụm từ liên quan