Định nghĩa của từ erroneously

erroneouslyadverb

sai lầm

/ɪˈrəʊniəsli//ɪˈrəʊniəsli/

"Erroneously" bắt nguồn từ tiếng Latin "error", có nghĩa là "mistake" hoặc "lang thang". Theo thời gian, nó phát triển thành tiếng Anh "err", sau đó tạo ra danh từ "error". "Erroneously" là một trạng từ được hình thành từ "error", biểu thị một điều gì đó được thực hiện theo cách sai lầm. Hậu tố "-ly" là một cách phổ biến để tạo thành trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị cách thức hoặc cách. Vì vậy, "erroneously" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách sai lầm", chỉ một hành động hoặc tuyên bố dựa trên sự hiểu lầm hoặc phán đoán sai lầm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsai, nhầm

namespace
Ví dụ:
  • The student's math answers were erroneously marked as incorrect due to a grading mistake.

    Bài giải toán của học sinh đã bị đánh dấu nhầm là không chính xác do lỗi chấm điểm.

  • The author's claim that the Earth is flat is erroneously perpetuated by some individuals.

    Tuyên bố của tác giả rằng Trái Đất phẳng đã bị một số cá nhân đưa ra một cách sai lầm.

  • The company's financial report contained erroneously calculated numbers.

    Báo cáo tài chính của công ty có chứa những con số tính toán sai.

  • She erroneously believed that she could postpone her tax return due date.

    Cô ấy đã lầm tưởng rằng mình có thể hoãn ngày nộp tờ khai thuế.

  • My email provider erroneously flagged your message as spam.

    Nhà cung cấp dịch vụ email của tôi đã nhầm lẫn đánh dấu tin nhắn của bạn là thư rác.

  • The weather forecast erroneously predicted heavy rainfall, but the day turned out to be sunny.

    Dự báo thời tiết đã dự đoán sai là sẽ có mưa lớn, nhưng thực tế hôm đó trời lại nắng.

  • The historian's account of the battle was erroneously based on inaccurate sources.

    Lời kể của nhà sử học về trận chiến này đã dựa trên những nguồn thông tin không chính xác.

  • The definition of a word that she found in the dictionary was erroneously misleading.

    Định nghĩa của một từ mà cô ấy tìm thấy trong từ điển đã gây hiểu lầm nghiêm trọng.

  • Her interpretation of the text was erroneously narrow-minded.

    Cách diễn giải văn bản của cô ấy thực sự rất hạn hẹp.

  • The surgeon erroneously made a costly mistake during the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã mắc phải một sai lầm tốn kém trong quá trình phẫu thuật.