danh từ
(động vật học) chồn vizon
bộ da lông chồn vizon
(loài) chồn nâu
/mɪŋk/Từ "mink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "minca" hoặc "minco", dùng để chỉ loài chồn châu Âu (Mustela lutreola). Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "mynk" hoặc "mync", và được dùng để mô tả cả loài động vật và lông của chúng. Lông của loài chồn được coi là rất có giá trị và từ "mink" gắn liền với ngành công nghiệp dệt may. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "mink" được dùng để mô tả một loại vải lông nhẹ, mềm và ấm, thường được làm từ lông của loài chồn châu Âu hoặc các loài chồn khác. Ngày nay, từ "mink" vẫn được dùng để mô tả loài động vật này, cũng như loại vải làm từ lông của chúng. Lông chồn được đánh giá cao vì độ mềm mại, ấm áp và khả năng thấm ẩm, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho quần áo và phụ kiện.
danh từ
(động vật học) chồn vizon
bộ da lông chồn vizon
a small wild animal with thick shiny fur, a long body and short legs. Mink are often kept on farms for their fur.
một loài động vật hoang dã nhỏ có bộ lông dày bóng, thân dài và chân ngắn. Chồn thường được nuôi trong các trang trại để lấy lông.
một trang trại chồn
the skin and shiny brown fur of the mink, used for making expensive coats, etc.
da và bộ lông màu nâu bóng của chồn, được sử dụng để làm những chiếc áo khoác đắt tiền, v.v.
một chiếc áo khoác chồn
a coat or jacket made of mink
một chiếc áo khoác hoặc áo khoác làm bằng chồn