Định nghĩa của từ nationalist

nationalistadjective

người theo chủ nghĩa dân tộc

/ˈnæʃnəlɪst//ˈnæʃnəlɪst/

Từ "nationalist" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "nationaliste," được hình thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Latin "natio" (sinh ra) và "ist" (thuộc về). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những người ủng hộ lợi ích hoặc chủ quyền của quốc gia dân tộc của họ. Khái niệm chủ nghĩa dân tộc xuất hiện trong Cách mạng Pháp, khi nó được sử dụng để mô tả ý tưởng về quyền công dân Pháp và sự nhấn mạnh của người dân vào bản sắc, văn hóa và ngôn ngữ độc đáo của đất nước họ. Từ "nationalist" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối những năm 1700 và trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 khi nhiều quốc gia bắt đầu thành lập quốc gia dân tộc của riêng họ. Theo thời gian, thuật ngữ "nationalist" đã mang nhiều hàm ý khác nhau, thường gắn liền với nhiều niềm tin và hệ tư tưởng chính trị, từ việc ủng hộ độc lập và chủ quyền đến việc thúc đẩy các hoạt động và định kiến ​​độc quyền chống lại các quốc gia hoặc nhóm người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa dân tộc

type tính từ

meaningdân tộc chủ nghĩa

namespace

wanting your country to become independent

muốn đất nước mình được độc lập

Ví dụ:
  • the nationalist movement/party

    phong trào/đảng dân tộc chủ nghĩa

loving your country very much and being very proud of it; feeling that your country is better than any other

yêu đất nước của bạn rất nhiều và rất tự hào về nó; cảm thấy rằng đất nước của bạn tốt hơn bất kỳ đất nước nào khác

Ví dụ:
  • nationalist sentiments

    tình cảm dân tộc

Từ, cụm từ liên quan

All matches