danh từ
trải qua, trong lúc, trong thời gian
Default
trong khi lúc
trong lúc, trong thời gian
/ˈdjʊərɪŋ/Từ "during" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*durinkiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "während" và từ tiếng Hà Lan "terwijl". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dru-", có nghĩa là "giữ" hoặc "hỗ trợ". Trong tiếng Anh cổ, từ "during" được viết là "þurh" và được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một khoảng thời gian. Ví dụ, "þurh þe niht" có nghĩa là "qua đêm". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "during" và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa xảy ra đồng thời, như trong "during the meal". Ngày nay, "during" là giới từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc sự kiện diễn ra đồng thời.
danh từ
trải qua, trong lúc, trong thời gian
Default
trong khi lúc
all through a period of time
suốt một khoảng thời gian
trong những năm 1990
Có thêm chuyến bay đến Colorado trong mùa đông.
Hãy ngồi yên trong suốt buổi biểu diễn.
Cô ấy đã dành nhiều giờ để học cho kỳ thi vào cuối tuần.
Mặt trời đang lặn vào cuối buổi chiều.
at some point in a period of time
tại một thời điểm nào đó trong một khoảng thời gian
Anh ấy được đưa đến bệnh viện trong đêm.
Tôi chỉ gặp cô ấy một lần trong thời gian tôi ở Rome.