Định nghĩa của từ engine room

engine roomnoun

phòng máy

/ˈendʒɪn ruːm//ˈendʒɪn ruːm/

Thuật ngữ "engine room" ban đầu dùng để chỉ không gian trên tàu nơi chứa động cơ cơ khí và các thiết bị liên quan. Thuật ngữ "engine" bao gồm cả động cơ hơi nước cũng như bất kỳ máy móc liên quan nào được sử dụng để lái, liên lạc và điều hướng. Trong thời kỳ đỉnh cao của sức mạnh hơi nước vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, phòng máy đã trở thành một phần không thể thiếu và quan trọng của tàu, vì những cỗ máy này cung cấp lực đẩy và năng lượng cần thiết để điều hướng những khoảng cách xa trên biển. Ngày nay, thuật ngữ "engine room" vẫn áp dụng cho không gian trên tàu nơi chứa động cơ, máy phát điện và các thiết bị cơ khí khác, nhưng nó đã mở rộng để bao gồm các công nghệ mới hơn được sử dụng trên các tàu lớn hơn và phức tạp hơn. Tuy nhiên, tầm quan trọng của không gian này vẫn không hề giảm sút, vì nó vẫn là trung tâm hoạt động của tàu và đòi hỏi nhân sự có tay nghề và chuyên môn để quản lý và bảo trì.

namespace

the part of a ship where the engines are

phần của một con tàu nơi có động cơ

Ví dụ:
  • There was a fire in the engine room.

    Có hỏa hoạn ở phòng động cơ.

  • the ship's engine room

    phòng máy của tàu

the part of an organization where most of the important activity takes place or important decisions are made

phần của một tổ chức nơi diễn ra hầu hết các hoạt động quan trọng hoặc đưa ra các quyết định quan trọng

Ví dụ:
  • The Madrid office is the engine room of the company.

    Văn phòng ở Madrid là trụ sở chính của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches