Định nghĩa của từ robotics

roboticsnoun

người máy

/rəʊˈbɒtɪks//rəʊˈbɑːtɪks/

Từ "robotics" có nguồn gốc từ tiếng Séc "robota", có nghĩa là "lao động cưỡng bức" hoặc "lao động cực nhọc". Thuật ngữ này được nhà viết kịch Karel Čapek đặt ra vào những năm 1920 trong vở kịch "R.U.R." (Rossum's Universal Robots) của ông, trong đó có những cỗ máy nhân tạo giống người được gọi là "robot". Vở kịch của Čapek đã phổ biến khái niệm về trí tuệ nhân tạo và máy móc tự động, và thuật ngữ "robot" đã nhanh chóng lan sang các ngôn ngữ khác. Lĩnh vực robot như chúng ta biết ngày nay đã xuất hiện vào những năm 1960, khi thuật ngữ "robotics" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu thiết kế, xây dựng và sử dụng robot. Ngày nay, robot là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng bao gồm nhiều công nghệ khác nhau, từ tự động hóa công nghiệp đến chăm sóc sức khỏe đến thám hiểm không gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công nghiệp) chế tạo)

namespace
Ví dụ:
  • The robotics program at the local university focuses on developing innovative technologies for autonomous robots.

    Chương trình robot tại trường đại học địa phương tập trung vào việc phát triển các công nghệ tiên tiến cho robot tự động.

  • The robotics industry is expected to see significant growth in the coming years due to advancements in artificial intelligence and machine learning.

    Ngành công nghiệp robot dự kiến ​​sẽ có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm tới nhờ những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và máy học.

  • Robotics engineers are working on creating robots that can perform delicate surgeries with greater precision than human surgeons.

    Các kỹ sư robot đang nghiên cứu để tạo ra những robot có thể thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao hơn so với bác sĩ phẫu thuật con người.

  • The manufacturing process is increasingly utilizing robotics technology to improve efficiency and reduce costs.

    Quá trình sản xuất ngày càng sử dụng công nghệ robot để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

  • Robotics is revolutionizing the field of agriculture by developing smart farming techniques that enable farmers to optimize crop yields.

    Công nghệ robot đang cách mạng hóa lĩnh vực nông nghiệp bằng cách phát triển các kỹ thuật canh tác thông minh giúp nông dân tối ưu hóa năng suất cây trồng.

  • In the medical field, robotic prosthetics are being developed to offer patients greater mobility and control.

    Trong lĩnh vực y tế, các bộ phận giả bằng robot đang được phát triển để mang lại cho bệnh nhân khả năng di chuyển và kiểm soát tốt hơn.

  • Robotics companies are exploring the use of drones to deliver goods in urban environments, known as urban air mobility.

    Các công ty robot đang khám phá việc sử dụng máy bay không người lái để giao hàng trong môi trường đô thị, được gọi là vận chuyển hàng không đô thị.

  • Robotics technology is being used to create exoskeletons that enhance the physical abilities of individuals with disabilities.

    Công nghệ robot đang được sử dụng để tạo ra bộ xương ngoài giúp tăng cường khả năng thể chất của những người khuyết tật.

  • The intersection of robotics and nanotechnology is producing groundbreaking advancements in the field of medicine, such as nanobots that can precisely target cancer cells.

    Sự giao thoa giữa công nghệ robot và công nghệ nano đang tạo ra những tiến bộ đột phá trong lĩnh vực y học, chẳng hạn như nanobot có thể nhắm mục tiêu chính xác vào tế bào ung thư.

  • As robotics becomes more integrated into our daily lives, there is growing concern over the potential impacts of automation on the job market, prompting calls for responsible development in this field.

    Khi công nghệ robot ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta ngày càng lo ngại về những tác động tiềm tàng của tự động hóa đối với thị trường việc làm, thúc đẩy nhu cầu phát triển có trách nhiệm trong lĩnh vực này.