Định nghĩa của từ metallurgy

metallurgynoun

luyện kim

/məˈtælədʒi//ˈmetəlɜːrdʒi/

Từ "metallurgy" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "metallon" có nghĩa là "mine" hoặc "quarry" và "ergon" có nghĩa là "work" hoặc "deed". Do đó, luyện kim theo nghĩa đen có nghĩa là "công việc của mỏ" hoặc "nghệ thuật khai thác kim loại từ trái đất". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả các quy trình khai thác và tinh chế kim loại từ quặng. Theo thời gian, luyện kim đã phát triển để bao gồm nhiều kỹ thuật khoa học và công nghiệp, bao gồm nấu chảy, tinh chế và hợp kim hóa kim loại. Ngày nay, luyện kim là một phần thiết yếu của nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng, và cũng được sử dụng để phát triển các vật liệu và công nghệ mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự luyện kim; nghề luyện kim

meaningmôn luyện kim

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Brown is a renowned metallurgist who specializes in the extraction and refinement of metals.

    Tiến sĩ Brown là một nhà luyện kim nổi tiếng chuyên về khai thác và tinh chế kim loại.

  • The mining company's metallurgy department is working on developing more efficient methods for processing ore.

    Bộ phận luyện kim của công ty khai thác đang nghiên cứu phát triển các phương pháp hiệu quả hơn để xử lý quặng.

  • The chemical reaction between sulfur and copper during smelting is a crucial step in metal production, which falls under the umbrella of metallurgy.

    Phản ứng hóa học giữa lưu huỳnh và đồng trong quá trình nấu chảy là một bước quan trọng trong sản xuất kim loại, nằm trong phạm vi của ngành luyện kim.

  • The metallurgy graduate program at the university offers intensive courses on metal processing, analyzing alloy properties, and metalworking techniques.

    Chương trình sau đại học về luyện kim tại trường đại học cung cấp các khóa học chuyên sâu về gia công kim loại, phân tích tính chất hợp kim và kỹ thuật gia công kim loại.

  • Machine learning algorithms have been developed for improving metallurgy practices in metal production processes, as a part of Industry 4.0.

    Các thuật toán học máy đã được phát triển để cải thiện hoạt động luyện kim trong các quy trình sản xuất kim loại, như một phần của Công nghiệp 4.0.

  • Modern metallurgists employ state-of-the-art equipment and technology in their efforts to perfect the manufacture of high-quality metals and alloys.

    Các nhà luyện kim hiện đại sử dụng thiết bị và công nghệ tiên tiến nhất trong nỗ lực hoàn thiện sản xuất kim loại và hợp kim chất lượng cao.

  • To become a metallurgist, one requires completing a degree program in metallurgical engineering or related discipline.

    Để trở thành một nhà luyện kim, người ta cần phải hoàn thành chương trình cấp bằng về kỹ thuật luyện kim hoặc chuyên ngành liên quan.

  • Experts in metallurgy participate in research projects aimed at enhancing metal production, recycling practices, and decreasing environmental pollution associated with the industry.

    Các chuyên gia trong lĩnh vực luyện kim tham gia vào các dự án nghiên cứu nhằm mục đích tăng cường sản xuất kim loại, thực hành tái chế và giảm ô nhiễm môi trường liên quan đến ngành công nghiệp này.

  • The complex metallurgical processes required to transform raw materials into useful metals often involve multiple stages of heating, cooling, and manipulation of the material in question.

    Các quy trình luyện kim phức tạp cần thiết để biến đổi nguyên liệu thô thành kim loại hữu ích thường bao gồm nhiều giai đoạn gia nhiệt, làm nguội và xử lý vật liệu.

  • The history of metallurgy can be traced back thousands of years, as ancient civilizations such as the Egyptians, Greeks and Romans utilized various forms of metallurgy to create jewelry, tools, and weapons.

    Lịch sử luyện kim có thể bắt nguồn từ hàng ngàn năm trước, khi các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã sử ​​dụng nhiều hình thức luyện kim khác nhau để tạo ra đồ trang sức, công cụ và vũ khí.