tính từ
(thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
(thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh
cứu thế
/ˌmesiˈænɪk//ˌmesiˈænɪk/Từ "messianic" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Do Thái "meshiach", có nghĩa là "người được xức dầu". Trong Do Thái giáo, thuật ngữ này ám chỉ một nhà lãnh đạo tôn giáo tương lai sẽ mang đến sự cứu rỗi và khôi phục vương quốc Israel. Khái niệm này được tìm thấy trong Kinh thánh tiếng Do Thái, đặc biệt là trong Sách Isaiah, Daniel và Psalms. Thuật ngữ "messiah" có ý nghĩa mới trong tôn giáo Cơ đốc. Những người theo đạo Cơ đốc tin rằng Chúa Jesus Christ là sự ứng nghiệm của những lời tiên tri tiếng Do Thái về đấng cứu thế, người đã đến để chết vì tội lỗi của nhân loại và mang đến sự cứu rỗi vĩnh cửu. Thuật ngữ "messianic" được sử dụng để mô tả những người theo Chúa Jesus tin vào sứ mệnh cứu thế của Người và tiếp tục chờ đợi Người tái lâm. Trong xã hội hiện đại, thuật ngữ "messianic" đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa tôn giáo của nó để mô tả bất kỳ ai có mặc cảm cứu tinh hoặc niềm tin vào tầm quan trọng của bản thân. Tuy nhiên, trong bối cảnh ban đầu, "messianic" vẫn là một thuật ngữ có ý nghĩa sâu sắc và mang tính tôn giáo, tượng trưng cho hy vọng cứu rỗi và niềm tin vào chiến thắng cuối cùng của cái thiện trước cái ác.
tính từ
(thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
(thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh
relating to a messiah
liên quan đến một đấng cứu thế
attempting to make big changes in society or to a political system in an extremely determined and enthusiastic way
cố gắng tạo ra những thay đổi lớn trong xã hội hoặc hệ thống chính trị theo cách cực kỳ quyết tâm và nhiệt tình
Các cuộc cải cách được thực hiện với một nhiệt huyết gần như cứu thế.