Định nghĩa của từ redemptive

redemptiveadjective

cứu chuộc

/rɪˈdemptɪv//rɪˈdemptɪv/

Từ "redemptive" bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latin "redemptus", có nghĩa là "mua lại" hoặc "cứu chuộc". Trong thần học Cơ đốc, từ này ám chỉ khái niệm rằng sự hy sinh của Chúa Jesus Christ trên thập tự giá cứu chuộc hoặc giải cứu nhân loại khỏi tội lỗi và hậu quả của nó. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cải cách Tin lành vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả sự cứu rỗi do sự chuộc tội của Chúa Kitô mang lại. Ý tưởng về sự cứu chuộc đã trở thành chủ đề trung tâm trong diễn ngôn tôn giáo, và thuật ngữ "redemptive" sau đó được sử dụng để mô tả các hoạt động, hành động hoặc sự kiện mang lại một loại cứu rỗi hoặc cứu chuộc tương tự, không nhất thiết phải mang tính chất tôn giáo. Ngày nay, từ "redemptive" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các vấn đề công lý xã hội đến nghệ thuật và giải trí, để biểu thị sự chuyển đổi hoặc giải pháp tích cực phát sinh từ nghịch cảnh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningvề sự cứu vãn; dùng để cứu vãn

namespace
Ví dụ:
  • The character's actions in the second half of the story were redemptive as he made amends for his past mistakes and became a better person.

    Hành động của nhân vật trong nửa sau của câu chuyện đã mang tính cứu rỗi khi anh ấy sửa chữa những lỗi lầm trong quá khứ và trở thành một người tốt hơn.

  • The coach's words of encouragement were redemptive for the struggling athlete, who went on to win the championship.

    Những lời động viên của huấn luyện viên đã cứu rỗi vận động viên đang gặp khó khăn này, người đã giành chức vô địch.

  • The program's focus on rehabilitation was redemptive for the ex-offenders, giving them the skills and resources they needed to turn their lives around.

    Chương trình tập trung vào phục hồi chức năng đã cứu rỗi những người từng phạm tội, cung cấp cho họ các kỹ năng và nguồn lực cần thiết để thay đổi cuộc sống.

  • The repentance of the wrongdoer was redemptive for the damaged relationships, as it allowed for forgiveness and healing.

    Sự ăn năn của người làm sai có tác dụng cứu chuộc những mối quan hệ bị tổn thương, vì nó cho phép tha thứ và chữa lành.

  • The act of forgiveness was redemptive for the hurt party, as it released them from the burden of anger and resentment.

    Hành động tha thứ có tác dụng cứu chuộc đối với người bị tổn thương, vì nó giải thoát họ khỏi gánh nặng của sự tức giận và oán giận.

  • The soldier's sacrifice was redemptive for his fellow soldiers, as it saved their lives and showed the true meaning of selflessly serving others.

    Sự hy sinh của người lính đã cứu rỗi những người đồng đội của anh, vì nó đã cứu mạng họ và cho thấy ý nghĩa thực sự của việc phục vụ người khác một cách quên mình.

  • The artist's creation was redemptive for the challenging circumstances, as it brought hope and beauty to those in need.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ có ý nghĩa cứu rỗi trong hoàn cảnh khó khăn, vì nó mang lại hy vọng và vẻ đẹp cho những người đang gặp khó khăn.

  • The doctor's treatment was redemptive for the sick patient, as it restored their health and gave them a renewed sense of purpose.

    Phương pháp điều trị của bác sĩ đã cứu rỗi bệnh nhân, vì nó giúp họ phục hồi sức khỏe và mang lại cho họ mục đích sống mới.

  • The teacher's guidance was redemptive for the struggling student, as it helped them overcome their challenges and achieve success.

    Sự hướng dẫn của giáo viên đã cứu rỗi những học sinh đang gặp khó khăn, giúp các em vượt qua thử thách và đạt được thành công.

  • The community's support was redemptive for the afflicted individual, as it showed that they were not alone and helped them regain their sense of dignity and hope.

    Sự hỗ trợ của cộng đồng có tác dụng cứu rỗi cho những cá nhân đau khổ, vì nó cho thấy họ không đơn độc và giúp họ lấy lại phẩm giá và hy vọng.