Định nghĩa của từ mess tin

mess tinnoun

hộp đựng thức ăn

/ˈmes tɪn//ˈmes tɪn/

Từ "mess tin" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và bắt nguồn từ Quân đội Anh. Vào thời điểm đó, những người lính sẽ tập trung tại một khu vực ăn uống chung được gọi là "mess" để ăn các bữa ăn của họ. Các dụng cụ dùng để phục vụ và tiêu thụ những bữa ăn này được gọi là "mess tins." Ban đầu, hộp đựng thức ăn là những hộp đựng bằng gang đơn giản có nắp bản lề có thể được đậy kín để tránh thực phẩm bị nhiễm bẩn. Thiết kế của hộp đựng thức ăn đã phát triển theo thời gian, với việc bổ sung thêm tay cầm và đinh tán góc để chúng dễ mang theo và di chuyển hơn. Vào đầu thế kỷ 19, hộp đựng thức ăn bằng đồng thau và đồng cũng trở nên phổ biến vì chúng nhẹ hơn và dễ vệ sinh hơn so với gang. Việc sử dụng hộp đựng thức ăn đã vượt ra ngoài phạm vi quân sự, vì chúng tỏ ra hữu ích cho các hoạt động ngoài trời khác như cắm trại và đi bộ đường dài. Vào thế kỷ 20, những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của đồ dùng bằng thiếc nhẹ hơn và có thể gấp lại, khiến chúng trở nên linh hoạt hơn. Ngày nay, các hộp đựng thức ăn vẫn được quân nhân và những người đam mê hoạt động ngoài trời sử dụng vì chúng bền, đa năng và dễ vệ sinh và cất giữ. Chúng vẫn là biểu tượng đáng tự hào của các giá trị truyền thống về ăn uống chung và tinh thần cộng đồng bắt nguồn từ các bữa ăn quân đội cách đây hơn 200 năm.

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers carefully pack their mess tins with rations for the night, ready to eat a hearty meal in the field.

    Những người lính cẩn thận chuẩn bị khẩu phần ăn cho đêm vào hộp đựng thức ăn, sẵn sàng cho một bữa ăn thịnh soạn trên chiến trường.

  • He spends hours polishing his mess tin, determined to keep it in pristine condition during his time in the military.

    Anh ấy dành hàng giờ để đánh bóng chiếc hộp đựng đồ ăn của mình, quyết tâm giữ nó ở tình trạng nguyên sơ trong suốt thời gian anh phục vụ trong quân ngũ.

  • After a long day of hiking, the group eagerly opens their mess tins to enjoy a warm and filling meal.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cả nhóm háo hức mở hộp đựng đồ ăn để thưởng thức bữa ăn ấm áp và no bụng.

  • She meticulously folds the foil cover on her mess tin as she finishes her meal, enjoying the sense of satisfaction that comes with a good cook.

    Cô ấy tỉ mỉ gấp lớp giấy bạc trên chiếc hộp đựng thức ăn khi ăn xong, tận hưởng cảm giác thỏa mãn khi nấu ăn ngon.

  • The mess tin proved to be an indispensable tool in the wilderness, allowing them to cook and eat food safely and hygienically.

    Chiếc hộp đựng thức ăn đã chứng tỏ là một công cụ không thể thiếu trong vùng hoang dã, cho phép họ nấu nướng và ăn uống một cách an toàn và hợp vệ sinh.

  • The mess tin's lid doubles as a plate, saving precious space in a tightly packed backpack.

    Nắp hộp đựng thức ăn có thể dùng làm đĩa, giúp tiết kiệm không gian khi bạn mang theo ba lô quá chặt.

  • The mess tin's sturdy construction ensures it can withstand the rigors of life in the field, making it a reliable and trustworthy ally.

    Cấu trúc chắc chắn của hộp đựng thức ăn đảm bảo hộp có thể chịu được sự khắc nghiệt của cuộc sống ngoài đồng ruộng, khiến hộp trở thành một đồng minh đáng tin cậy.

  • The mess tin takes on a new significance in times of crisis, providing a source of comfort and nourishment when all seems lost.

    Hộp đựng thức ăn có ý nghĩa mới trong thời kỳ khủng hoảng, mang đến nguồn an ủi và nuôi dưỡng khi mọi thứ dường như đã mất.

  • In the wake of a natural disaster, the mess tin becomes a lifeline, allowing displaced families to cook basic meals and provide sustenance to their loved ones.

    Sau thảm họa thiên nhiên, hộp đựng thức ăn trở thành phao cứu sinh, giúp các gia đình phải di dời nấu những bữa ăn cơ bản và cung cấp thức ăn cho người thân.

  • The mess tin's versatility extends far beyond military or camping contexts, finding use in any situation where a portable cooking utensil is required, from trekking in the wilderness to cooking meals in a tiny apartment.

    Tính linh hoạt của hộp đựng thức ăn vượt xa phạm vi sử dụng trong quân đội hay cắm trại, có thể sử dụng trong mọi tình huống cần đến dụng cụ nấu ăn di động, từ đi bộ đường dài trong vùng hoang dã đến nấu ăn trong một căn hộ nhỏ.