Định nghĩa của từ meridian

meridiannoun

kinh tuyến

/məˈrɪdiən//məˈrɪdiən/

Từ "meridian" bắt nguồn từ tiếng Latin "meridies," có nghĩa là "noon" hoặc "giữa trưa". Điều này là do các nền văn minh cổ đại tin rằng đường chạy từ cực này sang cực kia đi qua một địa điểm vào buổi trưa là đường quan trọng nhất và do đó, có ý nghĩa nhất ở địa điểm cụ thể đó. Đường này được gọi là đường kinh tuyến hoặc meridian và được sử dụng làm điểm tham chiếu trong hàng hải, thiên văn học và tính giờ. Khái niệm kinh tuyến đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của địa lý và múi giờ hiện đại, mà chúng ta vẫn sử dụng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) buổi trưa

meaningcao nhất, tuyệt đỉnh

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến

meaning(thiên văn học) thiên đỉnh

meaningđỉnh cao, tuyệt đỉnh

namespace
Ví dụ:
  • The sun had just risen over the meridian, casting a golden glow over the field below.

    Mặt trời vừa nhô lên khỏi đường kinh tuyến, chiếu ánh sáng vàng rực xuống cánh đồng bên dưới.

  • The astronauts used a meridian line to determine their exact location in space.

    Các phi hành gia sử dụng đường kinh tuyến để xác định vị trí chính xác của họ trong không gian.

  • The plane's navigation system consisted of a series of meridian lines that helped guide its course.

    Hệ thống dẫn đường của máy bay bao gồm một loạt các đường kinh tuyến giúp định hướng đường bay.

  • At the stroke of midnight, the meridian line passed directly through the highest point in the city, marking the precise moment when one day ended and the next began.

    Vào lúc nửa đêm, đường kinh tuyến đi thẳng qua điểm cao nhất của thành phố, đánh dấu thời điểm chính xác khi một ngày kết thúc và một ngày tiếp theo bắt đầu.

  • The old-fashioned clock on the wall displayed the time zone's meridian line, serving as a reminder of the city's location on the earth's surface.

    Chiếc đồng hồ kiểu cũ trên tường hiển thị đường kinh tuyến của múi giờ, đóng vai trò nhắc nhở vị trí của thành phố trên bề mặt Trái Đất.

  • The meridian line ran straight through the bustling city square, marking the spot where east met west.

    Đường kinh tuyến chạy thẳng qua quảng trường thành phố nhộn nhịp, đánh dấu nơi đông gặp tây.

  • As the sun began to set, the meridian line cast a shadow across the horizon, signaling the onset of nightfall.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đường kinh tuyến đổ bóng xuống đường chân trời, báo hiệu màn đêm sắp buông xuống.

  • The astronomer studied the meridian line's shape as it passed through the stars, searching for clues about the universe's mysterious past.

    Nhà thiên văn học đã nghiên cứu hình dạng của đường kinh tuyến khi nó đi qua các vì sao, tìm kiếm manh mối về quá khứ bí ẩn của vũ trụ.

  • The mariner consulted the meridian line to ensure he was staying on course during his ocean voyage.

    Người đi biển tham khảo kinh tuyến để đảm bảo mình đi đúng hướng trong suốt chuyến hải trình.

  • The archaeologist discovered an ancient artifact at the precise location where the meridian line intersected the ground, hinting at the importance of this site to the civilization that once inhabited the area.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hiện vật cổ đại tại đúng vị trí đường kinh tuyến giao nhau với mặt đất, ám chỉ tầm quan trọng của địa điểm này đối với nền văn minh từng sinh sống trong khu vực.