Định nghĩa của từ buyout

buyoutnoun

mua lại

/ˈbaɪaʊt//ˈbaɪaʊt/

Từ "buyout" kết hợp hai từ: "buy" và "out". "Mua" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *bȳan, có nghĩa là "ở, sinh sống, trả tiền", về cơ bản là từ tiếng Đức nguyên thủy *būan, có nghĩa là "ở, sinh sống". "Out" là một giới từ, có nghĩa là "outside" hoặc "xa", cũng từ tiếng Anh cổ, về cơ bản là từ tiếng Đức nguyên thủy *ūt, có nghĩa là "ở ngoài, bên ngoài, bên ngoài". Kết hợp lại, "buyout" có nghĩa là hành động mua toàn bộ một thứ gì đó, thường là một doanh nghiệp hoặc một cổ phần trong một doanh nghiệp, về cơ bản là nắm quyền kiểm soát. Lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự trỗi dậy của các tập đoàn và khái niệm tiếp quản một công ty thông qua một vụ mua bán hoàn toàn.

namespace
Ví dụ:
  • ) The pharmaceutical company announced a buyout of its smaller competitor for $1.5 billion.

    ) Công ty dược phẩm này đã công bố việc mua lại đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn với giá 1,5 tỷ đô la.

  • ) The tech giant acquired a small startup in a $50 million buyout to expand its product line.

    ) Gã khổng lồ công nghệ đã mua lại một công ty khởi nghiệp nhỏ với giá 50 triệu đô la để mở rộng dòng sản phẩm của mình.

  • ) The airline industry is currently facing a series of buyouts due to the economic downturn.

    ) Ngành hàng không hiện đang phải đối mặt với hàng loạt vụ mua lại do suy thoái kinh tế.

  • ) The shareholders of the struggling retail chain voted for a buyout proposal offered by a private equity firm.

    ) Các cổ đông của chuỗi bán lẻ đang gặp khó khăn đã bỏ phiếu cho đề xuất mua lại do một công ty cổ phần tư nhân đưa ra.

  • ) The company's board approved a large buyout deal with another firm, which is expected to result in significant cost savings for both parties.

    ) Hội đồng quản trị công ty đã chấp thuận một thỏa thuận mua lại lớn với một công ty khác, dự kiến ​​sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể cho cả hai bên.

  • ) The buyout of the successful digital marketing agency was finalized, and the current CEO will continue to lead the company under new ownership.

    ) Việc mua lại công ty tiếp thị kỹ thuật số thành công đã được hoàn tất và CEO hiện tại sẽ tiếp tục lãnh đạo công ty dưới quyền sở hữu mới.

  • ) The buyout of the historical landmark has sparked controversy among local preservationists who fear the new owners will demolish the building.

    ) Việc mua lại di tích lịch sử này đã gây ra tranh cãi trong nhóm bảo tồn địa phương vì lo ngại chủ sở hữu mới sẽ phá hủy tòa nhà.

  • ) The entertainment giant announced plans to acquire several international media companies in a series of buyouts to expand its global presence.

    ) Gã khổng lồ giải trí đã công bố kế hoạch mua lại một số công ty truyền thông quốc tế trong một loạt các thương vụ mua lại nhằm mở rộng sự hiện diện trên toàn cầu.

  • ) The coffee chain's parent company sold the brand to a private equity firm in a multimillion-dollar buyout.

    ) Công ty mẹ của chuỗi cà phê này đã bán thương hiệu cho một công ty cổ phần tư nhân với giá trị mua lại lên tới hàng triệu đô la.

  • ) The renewable energy company's stock rose sharply after it revealed it was in discussions with several potential buyers.

    ) Cổ phiếu của công ty năng lượng tái tạo tăng mạnh sau khi tiết lộ rằng họ đang thảo luận với một số người mua tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan