Định nghĩa của từ meow meow

meow meownoun

meo meo

/ˈmjaʊ mjaʊ//ˈmjaʊ mjaʊ/

Từ "meow" là tiếng kêu phổ biến của mèo nhà để giao tiếp với con người và những con mèo khác. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "meow" không hoàn toàn được biết đến, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng "meow" bắt nguồn từ tiếng Trung "miaow", là âm thanh mà mèo con phát ra. Giả thuyết này cho rằng từ này đã lan truyền đến châu Âu thông qua các tuyến đường thương mại, nơi cuối cùng được người nói tiếng Anh chấp nhận. Một giả thuyết khác cho rằng "meow" là sự biến thể của từ tiếng Anh cổ "myow", được sử dụng để bắt chước tiếng kêu của mèo. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, việc sử dụng "meow" như một từ để mô tả tiếng kêu của mèo đã trở thành một phần của tiếng Anh vào những năm 1700. Trước đây, người ta đã sử dụng các từ khác để mô tả tiếng kêu của mèo, chẳng hạn như "purr", "gibber" và "meo meo". Tuy nhiên, "meow" kể từ đó đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong thế giới nói tiếng Anh để chỉ âm thanh mà mèo phát ra. Việc sử dụng "meow meow" để chỉ nhiều tiếng kêu meo meo của mèo đã trở thành một cách diễn đạt thông tục phổ biến, thường được dùng để chỉ nhu cầu liên tục của mèo về sự chú ý hoặc thức ăn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "meow" vẫn là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học, nhưng ý nghĩa của nó trong thế giới mèo và những người bạn đồng hành của chúng là rất rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • The tiny kitten meowed lovingly as it snuggled up against its owner's leg. Meow meow.

    Chú mèo con kêu meo meo một cách yêu thương khi nép mình vào chân chủ nhân của nó. Meo meo.

  • The tabby cat sat on the windowsill and meowed insistently for its evening meal. Meow meow.

    Con mèo vằn ngồi trên bệ cửa sổ và kêu meo meo liên tục để xin bữa tối. Meo meo.

  • The stray cat outside the door meowed pitifully, hopeful for a kind soul to offer it some food. Meow meow.

    Con mèo hoang ngoài cửa kêu meo meo một cách đáng thương, hy vọng có ai đó tốt bụng sẽ cho nó chút thức ăn. Meo meo.

  • The Siamese cat meowed lustily as it jumped onto its owner's keyboard, ready to play some games. Meow meow.

    Con mèo Xiêm kêu meo meo một cách thích thú khi nhảy lên bàn phím của chủ nhân, sẵn sàng chơi một số trò chơi. Meo meo.

  • The calico cat meowed contentedly as she curled up in the sunbeams, basking in the warmth. Meow meow.

    Con mèo tam thể kêu meo meo một cách thỏa mãn khi cuộn mình trong ánh nắng mặt trời, tận hưởng hơi ấm. Meo meo.

  • The ginger cat meowed mournfully as it was left alone in the house for the day. Meow meow.

    Con mèo gừng kêu meo meo buồn bã khi bị bỏ lại một mình trong nhà cả ngày. Meo meo.

  • The Persian cat meowed softly as it snuggled into its owner's lap, ready for a peaceful nap. Meow meow.

    Con mèo Ba Tư kêu meo meo nhẹ nhàng khi nó cuộn tròn trong lòng chủ nhân, sẵn sàng cho một giấc ngủ trưa yên bình. Meo meo.

  • The greyhound cat meowed nervously as it witnessed the thunderstorm outside. Meow meow.

    Con mèo săn xám kêu meo meo đầy lo lắng khi chứng kiến ​​cơn giông bão bên ngoài. Meo meo.

  • The longhaired cat meowed mildly as it followed its owner to bed, ready for a cozy sleep. Meow meow.

    Con mèo lông dài kêu meo meo nhẹ nhàng khi theo chủ lên giường, sẵn sàng cho một giấc ngủ ấm áp. Meo meo.

  • The Siamese cat meowed loudly as it demanded attention and playtime from its owner. Meow meow.

    Con mèo Xiêm kêu meo meo rất to khi nó đòi hỏi sự chú ý và thời gian chơi đùa từ chủ nhân của nó. Meo meo.