Định nghĩa của từ memorize

memorizeverb

ghi nhớ

/ˈmeməraɪz//ˈmeməraɪz/

"Memorize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memor", có nghĩa là "mindful" hoặc "ghi nhớ". Từ này đã trải qua hành trình biến đổi trong tiếng Pháp cổ, trở thành "memorier" và cuối cùng là "memoriser". Vào thế kỷ 15, từ này xuất hiện trong tiếng Anh với tên gọi là "memorise", sau đó biến đổi thành "memorize." hiện đại Về cơ bản, từ này biểu thị hành động tích cực "mindfully" lưu trữ một cái gì đó trong trí nhớ của một người, phản ánh nghĩa gốc của tiếng Latin là "ghi nhớ".

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : memorise

namespace
Ví dụ:
  • After studying for hours, she finally managed to memorize the multiplication table up to 12.

    Sau nhiều giờ học, cuối cùng cô bé đã thuộc lòng bảng cửu chương đến 12.

  • The musician spent months practicing until she could perfectly memorize every note in the song.

    Người nhạc sĩ đã dành nhiều tháng luyện tập cho đến khi cô có thể ghi nhớ hoàn hảo từng nốt nhạc trong bài hát.

  • In order to pass the exam, the student dedicated herself to memorizing all the key terms and formulas from the textbook.

    Để vượt qua kỳ thi, sinh viên phải dành thời gian ghi nhớ tất cả các thuật ngữ và công thức quan trọng trong sách giáo khoa.

  • The actor had to memorize multiple script pages each day to prepare for the upcoming scene.

    Nam diễn viên phải ghi nhớ nhiều trang kịch bản mỗi ngày để chuẩn bị cho cảnh quay sắp tới.

  • The dancer trained tirelessly to memorize the intricate choreography for the upcoming dance performance.

    Người vũ công đã tập luyện không biết mệt mỏi để ghi nhớ vũ đạo phức tạp cho buổi biểu diễn sắp tới.

  • The athlete memorized the sequence of moves that would help him win the competition.

    Vận động viên đã ghi nhớ trình tự các động tác sẽ giúp anh ta giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • The historian spent years studying and memorizing the details of historical events.

    Các nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu và ghi nhớ chi tiết các sự kiện lịch sử.

  • Memorizing theyrics to a song takes a lot of practice, but it's worth it when you can sing it from memory.

    Việc ghi nhớ giai điệu của một bài hát đòi hỏi rất nhiều thời gian luyện tập, nhưng sẽ rất xứng đáng khi bạn có thể hát thuộc lòng bài hát đó.

  • The chess player memorized the best moves for each possible variation of the game.

    Người chơi cờ vua ghi nhớ những nước đi tốt nhất cho mỗi biến thể có thể của trò chơi.

  • Memorizing a country's capital cities is a fun way to test your memory skills.

    Ghi nhớ tên thủ đô của một quốc gia là một cách thú vị để kiểm tra khả năng ghi nhớ của bạn.