Định nghĩa của từ melodica

melodicanoun

du dương

/məˈlɒdɪkə//məˈlɑːdɪkə/

Thuật ngữ "melodica" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960 khi nhạc cụ này, còn được gọi là bàn phím của nhạc công thổi hơi, lần đầu tiên được giới thiệu bởi công ty Semrau của Ý. Từ "melodica" kết hợp hai gốc tiếng Hy Lạp: "melos," nghĩa là "song" hoặc "melody," và "hidon," nghĩa là "air" hoặc "wind." Do đó, nghĩa đen của "melodica" là "wind melodist," phản ánh cách chơi nhạc cụ này bằng cách thổi không khí vào ống ngậm để tạo ra âm thanh từ các phím đàn. Tên thương hiệu Semrau đặt ra cho nhạc cụ mới, "Scherzando," sau đó được thay thế bằng "Melodica," dễ nhớ hơn, trở thành thuật ngữ phổ biến được các nhà sản xuất và nhạc sĩ sử dụng để mô tả nhạc cụ thổi hơi độc đáo này. Ngày nay, đàn melodica tiếp tục được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc pop, nhạc jazz đến nhạc thế giới và được công nhận là một sự thay thế linh hoạt và thú vị cho các nhạc cụ thổi hơi và bàn phím truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah picked up her melodica during the band practice, ready to blend her smooth and soothing notes with the rest of the melody.

    Sarah cầm cây đàn melodica của mình lên trong lúc ban nhạc đang luyện tập, sẵn sàng hòa trộn những nốt nhạc du dương và nhẹ nhàng của mình vào phần còn lại của giai điệu.

  • The melodica's mellowness added a unique and captivating element to Emma's folk music performance.

    Sự êm dịu của đàn melodica đã tạo nên yếu tố độc đáo và quyến rũ cho màn trình diễn nhạc dân gian của Emma.

  • John's fingers danced swiftly over the melodica's keys as he played an enchanting jingle that had the audience swaying to the rhythm.

    Những ngón tay của John nhảy múa nhanh nhẹn trên phím đàn melodica khi anh chơi một bản nhạc du dương khiến khán giả lắc lư theo giai điệu.

  • Lydia's melodica was an essential ingredient in the band's authentic ska sound, giving it a true island feel.

    Đàn melodica của Lydia là thành phần thiết yếu trong âm thanh ska đích thực của ban nhạc, mang lại cảm giác thực sự của một hòn đảo.

  • The melodica's distinct and delicate sound filled the auditorium, mesmerizing the audience with its soothing melody.

    Âm thanh tinh tế và đặc trưng của đàn melodica tràn ngập khán phòng, mê hoặc khán giả bằng giai điệu êm dịu của nó.

  • In the loop pedal sessions, Emily's melodica went hand in hand with her guitar and loops, creating mesmerizing and ethereal soundscapes.

    Trong các buổi chơi pedal vòng lặp, đàn melodica của Emily kết hợp với đàn guitar và các vòng lặp, tạo nên những âm thanh mê hoặc và thanh thoát.

  • David's melodica reduced the bustling city's noise levels, adding calmness and tranquillity to the sidewalk musicians' street performances.

    Tiếng đàn melodica của David làm giảm đi tiếng ồn ào của thành phố nhộn nhịp, mang đến sự tĩnh lặng và thanh bình cho những màn biểu diễn đường phố của các nghệ sĩ vỉa hè.

  • Isaac's melodica played a solo that didn't seem to have an end in sight, and the crowd's silence was a testament to its melodic beauty.

    Cây đàn melodica của Isaac chơi một bản độc tấu dường như không có hồi kết, và sự im lặng của đám đông là minh chứng cho vẻ đẹp giai điệu của nó.

  • Amira's melodica's sweet and gentle notes filled the local school auditorium with a peaceful atmosphere during the annual music conference.

    Những nốt nhạc du dương, ngọt ngào của cây đàn melodica của Amira đã lấp đầy khán phòng của trường học địa phương với bầu không khí yên bình trong hội nghị âm nhạc thường niên.

  • In the band's last song, the melodica's lively and upbeat rhythm set the tempo, bringing energy and liveliness to the entire performance.

    Trong bài hát cuối cùng của ban nhạc, nhịp điệu sôi động và vui tươi của đàn melodica đã thiết lập nhịp độ, mang lại năng lượng và sự sống động cho toàn bộ buổi biểu diễn.