Định nghĩa của từ melamine

melaminenoun

melamin

/ˈmeləmiːn//ˈmeləmiːn/

Từ "melamine" bắt nguồn từ hợp chất hóa học tiếng Đức "Melamin" có nghĩa là "đá mật ong". Tên này được đặt do màu giống hổ phách của dạng tinh thể hợp chất. Ở Nhật Bản, hóa chất này được gọi là "melena" có nghĩa là "mật đen" trong tiếng Latin vì ban đầu nó được tìm thấy ở dạng màu âm. Tuy nhiên, vào năm 1922, các nhà hóa học người Đức Hans Goldschmidt và Richard Wolffenstein đã phát hiện ra một hợp chất giống melamin riêng biệt và đặt tên là "triaminoformaldehyd" vì nó chứa ba nhóm amino (-NH2) và một nhóm dạng đúc (-CHO). Tên sau đó được đơn giản hóa thành "melamine" và nó thường được sử dụng để chỉ hợp chất tổng hợp được hình thành bằng cách phản ứng giữa formaldehyde và các diamine thơm như aminobenzene. Ngày nay, melamin chủ yếu được biết đến với công dụng tạo ra các vật liệu bền và nhẹ như sàn gỗ công nghiệp, ống nước và bao bì thực phẩm vì hàm lượng nitơ cao, có tác dụng chống cháy và làm cứng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmêlamin

namespace
Ví dụ:
  • The dining table and chairs are made of melamine, making them easy to clean and maintain.

    Bàn ăn và ghế được làm bằng melamin, dễ lau chùi và bảo quản.

  • The melamine board served as the perfect surface for the kids' arts and crafts activities.

    Tấm melamin là bề mặt lý tưởng cho các hoạt động nghệ thuật và thủ công của trẻ em.

  • The melamine trays were stackable and ideal for storing snacks and drinks during the picnic.

    Khay melamine có thể xếp chồng lên nhau và lý tưởng để đựng đồ ăn nhẹ và đồ uống trong chuyến dã ngoại.

  • We used melamine mugs for our outdoor camping trip because they were lightweight and durable.

    Chúng tôi sử dụng cốc melamine cho chuyến cắm trại ngoài trời vì chúng nhẹ và bền.

  • The melamine dishware set came in bright colors, making it a trendy and stylish addition to our dining set.

    Bộ đồ ăn bằng melamine có nhiều màu sắc tươi sáng, là sự bổ sung hợp thời trang và phong cách cho bộ đồ ăn của chúng tôi.

  • The melamine coating prevented the utensils from warping or cracking when exposed to hot food.

    Lớp phủ melamine giúp đồ dùng không bị cong vênh hoặc nứt khi tiếp xúc với thức ăn nóng.

  • We chose melamine as the material for the kitchen counter because it was non-porous and resistant to stains.

    Chúng tôi chọn melamine làm vật liệu cho quầy bếp vì nó không xốp và chống bám bẩn.

  • The melamine shelf units were flexible and allowed us to store various items in our small apartment.

    Các kệ melamine rất linh hoạt và cho phép chúng tôi lưu trữ nhiều vật dụng khác nhau trong căn hộ nhỏ của mình.

  • We were impressed by the melamine cutting board's smooth surface and how easy it was to clean.

    Chúng tôi rất ấn tượng với bề mặt nhẵn mịn của thớt melamine và việc vệ sinh dễ dàng như thế nào.

  • The melamine laminates on the desk surface provided a fresh and modern look to the workspace.

    Lớp phủ melamin trên bề mặt bàn mang đến vẻ tươi mới và hiện đại cho không gian làm việc.