Định nghĩa của từ medical tourism

medical tourismnoun

du lịch y tế

/ˌmedɪkl ˈtʊərɪzəm//ˌmedɪkl ˈtʊrɪzəm/

Thuật ngữ "medical tourism" dùng để chỉ việc đi du lịch đến một quốc gia khác với mục đích được điều trị y tế hoặc thực hiện các thủ thuật. Xu hướng này bắt đầu vào cuối thế kỷ 20 khi những tiến bộ trong công nghệ chăm sóc sức khỏe và giao thông vận tải giúp mọi người có thể đi du lịch nước ngoài để được chăm sóc y tế dễ dàng hơn. Thuật ngữ "medical tourism" phản ánh sự kết hợp của cả ngành y tế và du lịch, tạo ra một thị trường phát triển nhanh chóng cho cả hai. Du lịch y tế cũng được thúc đẩy bởi các yếu tố như chi phí điều trị thấp hơn ở một số quốc gia, thời gian chờ đợi thủ thuật lâu hơn ở quốc gia sở tại và sự gia tăng tính khả dụng của các phương pháp điều trị y tế thay thế, không theo truyền thống. Do đó, du lịch y tế đã nổi lên như một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la, với các điểm đến trải dài từ các trung tâm chăm sóc sức khỏe đã thành danh như Hoa Kỳ và Châu Âu đến các thị trường mới nổi ở Châu Á và Đông Âu. Mặc dù du lịch y tế có tiềm năng cung cấp các lựa chọn chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn cho một số người, nhưng cũng có những rủi ro và thách thức cố hữu trong hình thức du lịch này, bao gồm rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và sự khác biệt về tiêu chuẩn và kết quả chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • Medical tourism has become increasingly popular in recent years, with many people traveling to countries like Thailand, India, and Mexico to receive affordable and high-quality medical procedures.

    Du lịch y tế ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây khi nhiều người đi du lịch đến các quốc gia như Thái Lan, Ấn Độ và Mexico để được hưởng các dịch vụ y tế chất lượng cao với giá cả phải chăng.

  • After years of waiting for a hip replacement surgery, John decided to explore his options in medical tourism and traveled to Singapore for the procedure.

    Sau nhiều năm chờ đợi để được phẫu thuật thay khớp háng, John quyết định tìm hiểu các lựa chọn về du lịch y tế và đã đến Singapore để thực hiện thủ thuật này.

  • Following a serious medical emergency, Jane and her husband chose to take a medical tourism trip to Costa Rica for specialized treatment that was not available in their home country.

    Sau một trường hợp cấp cứu y tế nghiêm trọng, Jane và chồng đã quyết định thực hiện chuyến du lịch y tế tới Costa Rica để được điều trị chuyên khoa mà không có ở quốc gia của họ.

  • Medical tourism has grown into a billion-dollar industry as patients seek advanced treatments and procedures not readily available or fully covered by their health insurance.

    Du lịch y tế đã phát triển thành một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la khi bệnh nhân tìm kiếm các phương pháp điều trị và thủ thuật tiên tiến mà bảo hiểm y tế của họ không dễ dàng có được hoặc không chi trả đầy đủ.

  • Medical tourism offers opportunities for both patients and healthcare providers, as developing countries can benefit from increased medical tourism revenue while patients receive more affordable treatment options.

    Du lịch y tế mang đến cơ hội cho cả bệnh nhân và cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, vì các nước đang phát triển có thể hưởng lợi từ doanh thu từ du lịch y tế tăng lên trong khi bệnh nhân có thể nhận được nhiều lựa chọn điều trị hợp lý hơn.

  • Medical tourism has brought about a cultural exchange between countries as patients are able to receive quality medical care in foreign settings while also experiencing the local culture.

    Du lịch y tế đã mang lại sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia khi bệnh nhân có thể nhận được dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng ở nước ngoài đồng thời cũng trải nghiệm văn hóa địa phương.

  • Medical tourists often face language barriers and cultural differences, which require healthcare providers to provide culturally sensitive care and communicate effectively across linguistic divides.

    Khách du lịch chữa bệnh thường gặp phải rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa, đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp với văn hóa và giao tiếp hiệu quả qua các rào cản ngôn ngữ.

  • Medical tourism presents both risks and benefits for patients, as they must weigh the advantages of lower costs and advanced technologies against the risks of traveling to unfamiliar places and dealing with foreign healthcare systems.

    Du lịch y tế mang lại cả rủi ro và lợi ích cho bệnh nhân vì họ phải cân nhắc giữa chi phí thấp và công nghệ tiên tiến so với rủi ro khi đi đến những nơi xa lạ và phải làm việc với hệ thống chăm sóc sức khỏe nước ngoài.

  • Medical tourism is expected to grow further as advances in medical technology continue to drive down costs while also expanding access to new treatments and procedures.

    Du lịch y tế dự kiến ​​sẽ tiếp tục phát triển khi những tiến bộ trong công nghệ y tế tiếp tục giúp giảm chi phí đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị và quy trình mới.

  • Medical tourism remains a complex and dynamic field, calling for ongoing research and collaboration between healthcare providers, policymakers, and patient advocates to ensure that patients receive the best possible care, irrespective of where they are in the world.

    Du lịch y tế vẫn là một lĩnh vực phức tạp và năng động, đòi hỏi phải liên tục nghiên cứu và hợp tác giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhà hoạch định chính sách và người ủng hộ bệnh nhân để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể, bất kể họ ở đâu trên thế giới.