Định nghĩa của từ medical doctor

medical doctornoun

bác sĩ y khoa

/ˈmedɪkl dɒktə(r)//ˈmedɪkl dɑːktər/

Thuật ngữ "medical doctor" (MD) bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "Doctor Medicinae et Chirurgiae" được sử dụng trong thời trung cổ để mô tả các bác sĩ thành thạo cả y khoa và phẫu thuật. Cụm từ này sau đó được rút gọn thành "Doctor Medicinae" hoặc đơn giản là "Medicus" trong tiếng Latin và "Doctor of Medicine" trong tiếng Anh. Từ viết tắt "MD" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin này và hiện nay thường được sử dụng để chỉ một bác sĩ đã hoàn thành chương trình cấp bằng y khoa và vượt qua các kỳ thi cấp phép bắt buộc tại quốc gia hành nghề của họ. Bằng MD cũng biểu thị rằng cá nhân đã đáp ứng các yêu cầu về học vấn và lâm sàng cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân. Bản thân từ "medicine" bắt nguồn từ tiếng Latin "medicus", ám chỉ thuật ngữ tiếng Hy Lạp cổ đại "iatros", có nghĩa là "người chữa bệnh".

namespace
Ví dụ:
  • The medical doctor diagnosed the patient's condition as a viral infection and prescribed medication to alleviate the symptoms.

    Bác sĩ chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân là nhiễm virus và kê đơn thuốc để làm giảm các triệu chứng.

  • The medical doctor recommended lifestyle changes to their patient to manage their chronic condition and prevent further health issues.

    Bác sĩ khuyến cáo bệnh nhân nên thay đổi lối sống để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác.

  • The medical doctor provided a detailed explanation of the surgical procedure to the patient, ensuring that they were fully informed and comfortable with the process.

    Bác sĩ đã giải thích chi tiết về quy trình phẫu thuật cho bệnh nhân, đảm bảo rằng họ được thông báo đầy đủ và cảm thấy thoải mái với quy trình này.

  • The medical doctor collaborated with specialist healthcare providers to develop a comprehensive treatment plan for the patient's complex medical case.

    Bác sĩ đã hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên khoa để xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện cho trường hợp bệnh lý phức tạp của bệnh nhân.

  • The medical doctor administered intravenous medication to the patient during their hospital stay to manage their symptoms and support their recovery.

    Bác sĩ đã tiêm thuốc vào tĩnh mạch cho bệnh nhân trong thời gian nằm viện để kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục.

  • The medical doctor performed a thorough physical examination of the patient and recommended further investigative tests to confirm their diagnosis.

    Bác sĩ đã tiến hành khám sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân và đề nghị làm thêm các xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán.

  • The medical doctor advised the patient to make dietary and lifestyle changes to achieve a healthier weight and reduce the risks associated with obesity.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thay đổi chế độ ăn uống và lối sống để đạt được cân nặng khỏe mạnh hơn và giảm các nguy cơ liên quan đến béo phì.

  • The medical doctor provided emotional and psychological support to the patient, recognizing the importance of addressing non-medical factors that could impact their overall health and wellbeing.

    Bác sĩ đã hỗ trợ về mặt cảm xúc và tâm lý cho bệnh nhân, nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết các yếu tố phi y khoa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của họ.

  • The medical doctor, in consultation with the patient, developed a personalized treatment plan that took into account the patient's unique medical history, symptoms, and preferences.

    Bác sĩ sẽ tham khảo ý kiến ​​của bệnh nhân và xây dựng phác đồ điều trị cá nhân, có tính đến tiền sử bệnh, triệu chứng và sở thích riêng của bệnh nhân.

  • The medical doctor shared information about the patient's laboratory test results, taking the time to explain the implications of the findings and answer any questions the patient had.

    Bác sĩ đã chia sẻ thông tin về kết quả xét nghiệm của bệnh nhân, dành thời gian giải thích ý nghĩa của kết quả và trả lời mọi câu hỏi của bệnh nhân.