danh từ
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
Bác sĩ lâm sàng
/klɪˈnɪʃn//klɪˈnɪʃn/"Bác sĩ lâm sàng" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clinicus", có nghĩa là "người thuộc về phòng khám". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "klinē", có nghĩa là "giường". Theo truyền thống, phòng khám là nơi bệnh nhân được điều trị trên giường, do đó có liên quan đến từ "clinician" để mô tả các chuyên gia y tế làm việc trong các cơ sở này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bất kỳ chuyên gia chăm sóc sức khỏe nào tham gia vào việc chăm sóc bệnh nhân trực tiếp, bất kể cơ sở cụ thể nào.
danh từ
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
Bác sĩ lâm sàng giàu kinh nghiệm sẽ đánh giá cẩn thận các triệu chứng của bệnh nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Quyết định kê đơn thuốc mới của bác sĩ lâm sàng dựa trên tiền sử bệnh án và tình trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân.
Bác sĩ chuyên khoa đã tiến hành khám sức khỏe tổng quát và đề nghị một loạt các xét nghiệm chẩn đoán.
Bác sĩ lâm sàng đã hợp tác với bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân để đảm bảo điều trị hiệu quả và nhất quán.
Cách tiếp cận của bác sĩ lâm sàng khi điều trị bệnh nhân là đầy lòng trắc ẩn, tùy thuộc và tập trung vào việc thúc đẩy quá trình phục hồi và sức khỏe tổng thể.
Chuyên môn của bác sĩ lâm sàng trong việc kiểm soát cơn đau mãn tính cho phép cô xác định nguyên nhân gốc rễ gây ra sự khó chịu cho bệnh nhân và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Khả năng truyền đạt thông tin y tế phức tạp bằng những thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu của bác sĩ lâm sàng đã giúp bệnh nhân hiểu được tình trạng bệnh và các lựa chọn điều trị của mình.
Sự nhiệt tình và đam mê giúp đỡ người khác của bác sĩ lâm sàng thể hiện rõ trong mọi lần tương tác với bệnh nhân, giúp bệnh nhân cảm thấy được trao quyền và tự tin vào kế hoạch điều trị của mình.
Cam kết của bác sĩ lâm sàng trong việc liên tục học tập và cập nhật những nghiên cứu và tiến bộ mới nhất đã cho phép cô cung cấp cho bệnh nhân dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể.
Sự tập trung của bác sĩ lâm sàng vào việc tạo ra một môi trường hỗ trợ và hợp tác cho bệnh nhân đã khuyến khích giao tiếp cởi mở và giúp bệnh nhân cảm thấy kiểm soát được việc chăm sóc sức khỏe của mình.