Định nghĩa của từ anesthesiologist

anesthesiologistnoun

bác sĩ gây mê

/ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst//ˌænəsˌθiːziˈɑːlədʒɪst/

Từ "anesthesiologist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và chuyên gia y tế đang khám phá những cách mới để kiểm soát cơn đau trong quá trình phẫu thuật và thủ thuật. Thuật ngữ "gây mê" được William T.G. Morton, một nha sĩ đã chứng minh việc sử dụng ether đầu tiên trước công chúng như một tác nhân gây mê. Bản thân lĩnh vực gây mê đã nổi lên như một chuyên khoa y tế riêng biệt vào đầu những năm 1900, khi các bác sĩ ngày càng nhận ra nhu cầu đào tạo chuyên sâu và chuyên môn trong việc thực hiện gây mê. Trước đó, trợ lý phẫu thuật hoặc chủ nhà trọ thường cung cấp dịch vụ gây mê vì họ thường có sẵn và có một số kiến ​​thức y khoa nhất định. Năm 1921, Hiệp hội Gây mê Hoa Kỳ (ASA) được thành lập, củng cố thêm sự công nhận và tính hợp pháp của gây mê như một chuyên khoa y tế riêng biệt. Từ "anesthesiologist" dùng để chỉ một chuyên gia y tế đã hoàn thành khóa đào tạo nâng cao về khả năng gây mê an toàn và chính xác cho bệnh nhân đang trải qua các thủ thuật y tế. Ngày nay, bác sĩ gây mê là một phần quan trọng của nhóm y tế, làm việc trong nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe khác nhau để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được dịch vụ gây mê chất lượng cao và an toàn. Họ tham gia vào các buổi tư vấn trước phẫu thuật, đánh giá sức khỏe và rủi ro của bệnh nhân, lập kế hoạch gây mê và cung cấp dịch vụ theo dõi và quản lý liên tục trong quá trình phẫu thuật. Công việc của họ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả các nguyên tắc y khoa và khoa học, cũng như khả năng hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể.

namespace
Ví dụ:
  • The patient will be under the care of an anesthesiologist during the surgical procedure.

    Bệnh nhân sẽ được bác sĩ gây mê chăm sóc trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The anesthesiologist administered the proper medication to ensure the patient's safety during the operation.

    Bác sĩ gây mê đã sử dụng đúng thuốc để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật.

  • The anesthesiologist monitored the patient's vital signs throughout the surgery.

    Bác sĩ gây mê theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật.

  • The anesthesiologist worked in collaboration with the surgeon to provide the best possible care for the patient.

    Bác sĩ gây mê đã phối hợp với bác sĩ phẫu thuật để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân.

  • The anesthesiologist was highly experienced and well-trained in managing anesthesia risks.

    Bác sĩ gây mê có nhiều kinh nghiệm và được đào tạo bài bản trong việc xử lý rủi ro gây mê.

  • The anesthesiologist used different anesthetic techniques depending on the patient's specific needs.

    Bác sĩ gây mê sử dụng các kỹ thuật gây mê khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bệnh nhân.

  • The anesthesiologist's primary goal was to ensure the patient remained comfortable, safe and free from pain during the procedure.

    Mục tiêu chính của bác sĩ gây mê là đảm bảo bệnh nhân cảm thấy thoải mái, an toàn và không đau trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The anesthesiologist discussed the anesthesia options with the patient before the surgery to ensure they understood the process.

    Bác sĩ gây mê thảo luận về các lựa chọn gây mê với bệnh nhân trước khi phẫu thuật để đảm bảo họ hiểu rõ quy trình.

  • The anesthesiologist reviewed the patient's medical history and planned the anesthetic approach accordingly.

    Bác sĩ gây mê đã xem xét bệnh sử của bệnh nhân và lên kế hoạch gây mê phù hợp.

  • The anesthesiologist's skills and expertise were critical in enabling the patient to undergo a safe and successful surgical intervention.

    Kỹ năng và chuyên môn của bác sĩ gây mê đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân trải qua ca phẫu thuật an toàn và thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches