Định nghĩa của từ measure out

measure outphrasal verb

đo lường

////

Cụm từ "measure out" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "meten", có nghĩa là "đo lường" và "phân phối", có nghĩa là phân chia hoặc chia nhỏ theo phép đo. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "metan", có nghĩa kép tương tự. Nguồn gốc của những từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *medan, cũng có nghĩa là "đo lường" hoặc "chia". Tiền tố "metro-" trong từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là dụng cụ đo lường hoặc tiêu chuẩn, cũng liên quan đến gốc tiếng Đức nguyên thủy này. Nhìn chung, nguồn gốc của "measure out" trong tiếng Anh phản ánh lịch sử phong phú về đo lường và phân chia trong nhiều bối cảnh tiếng Đức và tiếng Hy Lạp cổ đại.

namespace
Ví dụ:
  • The bartender measure out two ounces of gin and mixed it with tonic water to make a classic gin and tonic.

    Người pha chế đong hai ounce rượu gin và trộn với nước tăng lực để tạo ra loại rượu gin và tonic cổ điển.

  • Before taking any medication, make sure to measure out the correct dosage using the included measuring cup.

    Trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy đảm bảo đo liều lượng chính xác bằng cốc đong đi kèm.

  • The athlete measured out a precise amount of protein powder and added it to his morning smoothie for added strength.

    Vận động viên này đã đong một lượng bột protein chính xác và thêm vào sinh tố buổi sáng để tăng thêm sức mạnh.

  • The pastry chef measured out exactly one cup of flour and two sticks of butter when making the dough for her famous croissants.

    Người thợ làm bánh ngọt đã đo chính xác một cốc bột mì và hai thanh bơ khi làm bột cho món bánh sừng bò nổi tiếng của mình.

  • The gardener measured out a sufficient amount of fertilizer and spread it evenly over the vegetable garden for optimal growth.

    Người làm vườn đã đong một lượng phân bón vừa đủ và rải đều khắp vườn rau để cây phát triển tối ưu.

  • The scientist carefully measured out a specific amount of organic compound and mixed it with solvents to perform quantitative analysis.

    Nhà khoa học đã cẩn thận đo một lượng hợp chất hữu cơ cụ thể và trộn nó với dung môi để tiến hành phân tích định lượng.

  • The nurse measure out the appropriate dose of medication and administered it to the patient using a syringe.

    Y tá đo liều lượng thuốc thích hợp và tiêm cho bệnh nhân bằng ống tiêm.

  • The chef measured out a generous amount of olive oil and seasoned it with salt, pepper, and red pepper flakes to make a flavorful dressing for pasta.

    Đầu bếp đã đong một lượng dầu ô liu vừa đủ và nêm thêm muối, hạt tiêu và ớt bột đỏ để làm nước sốt đậm đà cho món mì ống.

  • The brewmaster measured out the exact amount of hops and barley to create the perfect balance of bitterness and sweetness in his signature craft beer.

    Người nấu bia đã đong chính xác lượng hoa bia và lúa mạch để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa vị đắng và vị ngọt trong loại bia thủ công đặc trưng của mình.

  • The mixologist measured out every ingredient with precision and poured it into the cocktail shaker to create a perfect drink every time.

    Người pha chế đã đong chính xác từng thành phần và đổ vào bình lắc cocktail để tạo ra một thức uống hoàn hảo mỗi lần.