Định nghĩa của từ matinee idol

matinee idolnoun

thần tượng buổi sáng

/ˈmætɪneɪ aɪdl//ˌmætnˈeɪ aɪdl/

Thuật ngữ "matinee idol" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 trong ngành sân khấu, cụ thể là ở Hoa Kỳ. Buổi biểu diễn matinee là buổi biểu diễn vào ban ngày, buổi chiều, trở nên phổ biến trong thời gian đó, đặc biệt là với khán giả nữ. Ý tưởng là phụ nữ có thể tham dự buổi biểu diễn matinee vào ban ngày và vẫn có thể bắt tàu hoặc xe buýt để về nhà hoặc làm việc vào buổi tối. Buổi biểu diễn matinee thường tập trung vào các diễn viên nổi tiếng, cụ thể là các diễn viên nam xuất hiện trong các buổi biểu diễn buổi chiều này, dẫn đến cụm từ "matinee idol" để mô tả họ. Cụm từ này là một cách nói ẩn dụ về thuật ngữ "thần tượng", ban đầu có nghĩa là đối tượng tôn thờ tôn giáo, để mô tả những diễn viên này. Các idiol matinee được biết đến với sức hấp dẫn và vẻ ngoài điển trai, trở thành biểu tượng thời trang và biểu tượng sex của thời đại. Khi ngành công nghiệp điện ảnh nổi lên và trở nên phổ biến vào giữa những năm 1900, các idiol matinee đã chuyển sang màn ảnh rộng, tạo dấu ấn với tư cách là những nam chính lãng mạn trong phim. Từ đó, thuật ngữ "matinee idol" vẫn được sử dụng trong cả sân khấu và phim ảnh để mô tả những diễn viên đẹp trai, nổi tiếng, chiếm trọn trái tim khán giả.

namespace

technology that allows a computer to identify a voice

công nghệ cho phép máy tính nhận dạng giọng nói

Ví dụ:
  • the computer's voice recognition capability

    khả năng nhận dạng giọng nói của máy tính

technology that allows a computer to understand spoken words

công nghệ cho phép máy tính hiểu được lời nói