Định nghĩa của từ marten

martennoun

chồn

/ˈmɑːtɪn//ˈmɑːrtn/

Từ "marten" bắt nguồn từ "marthretti" trong tiếng Bắc Âu cổ, được dùng để mô tả một loài động vật hoang dã, nhiều lông được tìm thấy ở vùng Bắc Âu. Nghĩa của từ tiếng Bắc Âu không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ một từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "động vật cắn" hoặc "kẻ trộm lén lút", cả hai đều là những mô tả phù hợp cho loài động vật ăn thịt nhanh nhẹn và khó nắm bắt này. Chồn ecmin, một thành viên của họ chồn, là một loài động vật có vú nhỏ sống trong rừng, chủ yếu được tìm thấy ở Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ. Bộ lông dày và rậm của chúng giúp ngụy trang tuyệt vời, khiến chúng trở thành mục tiêu đầy thách thức đối với thợ săn và chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm các loài động vật có vú nhỏ, chim và cá. Lông của chồn ecmin từ lâu đã được săn lùng vì độ phong phú và hoang dã của nó, và nó được đánh giá cao trong ngành buôn bán lông thú trong nhiều thế kỷ. Ở Châu Âu thời trung cổ, da chồn ecmin được buôn bán như một loại tiền tệ và chúng được giới quý tộc coi trọng như một biểu tượng của sự giàu có và địa vị cũng như để sử dụng trong quần áo và phụ kiện sang trọng. Ngày nay, chồn mart vẫn bị săn bắt để lấy lông, nhưng những nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo tồn quần thể của chúng ở nhiều khu vực. Mặc dù vậy, một số loài chồn mart, chẳng hạn như chồn chồn châu Âu và chồn cừu Finnmark, được coi là có nguy cơ tuyệt chủng hoặc cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống, săn bắn và các yếu tố khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "marten" có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, và ý nghĩa của nó phản ánh bản chất khó nắm bắt và lén lút của loài động vật săn mồi hoang dã và bí ẩn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chồn mactet

meaningbộ da lông chồn mactet

namespace
Ví dụ:
  • The hunter set a trap in the forest, hoping to catch a sleek marten darting through the trees.

    Người thợ săn đặt một cái bẫy trong rừng, hy vọng sẽ bắt được một con chồn lông mượt đang lao vút qua các tán cây.

  • The marten darted across the snowy forest floor, leaving faint footprints in its wake.

    Con chồn chạy vụt qua nền rừng phủ tuyết, để lại những dấu chân mờ nhạt trên đường đi.

  • The marten's thick coat of brown fur was perfect camouflage in the autumn woods.

    Bộ lông nâu dày của loài chồn là lớp ngụy trang hoàn hảo trong rừng mùa thu.

  • I watched as the marten scampered up a tree, its bushy tail flicking behind it.

    Tôi quan sát con chồn chạy vụt lên cây, cái đuôi rậm của nó phất phơ phía sau.

  • The marten's keen senses enabled it to spot prey in the darkest depths of the forest.

    Các giác quan nhạy bén của loài chồn cho phép chúng phát hiện con mồi ở nơi sâu thẳm tối tăm nhất của khu rừng.

  • The hunter's eyes widened as the marten emerged from the underbrush, a prized catch in his sights.

    Mắt người thợ săn mở to khi con chồn xuất hiện từ bụi rậm, một con mồi ngon trong tầm mắt anh ta.

  • The marten's deft footwork helped it navigate the rocky terrain with ease.

    Khả năng di chuyển khéo léo của loài chồn giúp chúng di chuyển trên địa hình đá một cách dễ dàng.

  • The naturalist paused to watch a pair of martens playing in the woods, their high-pitched chirps ringing through the trees.

    Nhà tự nhiên học dừng lại để quan sát một cặp chồn đang chơi đùa trong rừng, tiếng kêu the thé của chúng vang vọng khắp các tán cây.

  • The marten's sensitive whiskers helped it gather information about its surroundings, making it a stealthy hunter.

    Bộ ria nhạy cảm của chồn giúp chúng thu thập thông tin về môi trường xung quanh, khiến chúng trở thành một thợ săn lén lút.

  • As the sun began to set, the marten scampered back into the safety of its dense forest home, its day's adventures at an end.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, loài chồn chạy vội trở về nơi trú ẩn an toàn trong khu rừng rậm rạp, kết thúc một ngày phiêu lưu của chúng.