danh từ
chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)
Polecat
/ˈpəʊlkæt//ˈpəʊlkæt/Từ "polecat" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "polere" hoặc "puler" có nghĩa là một loại chồn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ được sử dụng để mô tả loài động vật này là "bilgere" hoặc "bilguma", có nghĩa là "máy xé tất" hoặc "máy xé tất". Việc chuyển đổi thuật ngữ "puler" thành "polecat" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng đó là kết quả của hành vi chạy đua của loài chồn. Chồn hôi thường được săn bắt để giải trí vào thế kỷ 17, vì chúng có thể chạy nhanh như ngựa, và những người đi săn chồn hôi được gọi là "polecat men." Theo thời gian, tên của loài vật này cũng đại diện cho những người thợ săn này, và cuối cùng, thuật ngữ "polecat" đã gắn liền với chính loài vật này. Việc sử dụng "polecat" để mô tả loài chồn đặc biệt này, hiện được gọi chung là chồn hôi châu Âu hoặc chồn sương, đã trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và vẫn được sử dụng trong suốt thời kỳ hiện đại. Thật thú vị khi lưu ý rằng thuật ngữ "polecat" cũng đã được sử dụng để chỉ các loài chồn khác ở nhiều nơi trên thế giới, chẳng hạn như chồn hôi Mỹ, hiện được gọi là chồn đuôi dài. Tóm lại, nguồn gốc của từ "polecat" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để mô tả một loài chồn cụ thể được săn bắt để làm trò chơi. Theo thời gian, cái tên này đã biến đổi và gắn liền với những người thợ săn, và cuối cùng là với chính loài vật này. Cái tên "polecat" đã tồn tại trong suốt thời kỳ hiện đại và vẫn thường được dùng để chỉ chồn hôi châu Âu hoặc chồn sương.
danh từ
chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)
a small European wild animal with a long thin body, dark brown fur and a strong unpleasant smell
một loài động vật hoang dã nhỏ ở châu Âu với thân hình gầy dài, bộ lông màu nâu sẫm và mùi khó chịu nồng nặc
Chồn hôi, còn được gọi là lửng chồn, là loài động vật có vú sống đơn độc và khó nắm bắt, chủ yếu được tìm thấy ở châu Âu và châu Á.
Mặc dù có mùi khó chịu, chồn hôi đóng vai trò quan trọng như một loài săn mồi tự nhiên của các loài gặm nhấm và thỏ trong hệ sinh thái.
Bộ lông dày và nhờn của chồn hôi giúp cách nhiệt tuyệt vời trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt nơi chúng sinh sống.
Chế độ ăn của chồn hôi chủ yếu bao gồm chuột đồng, chuột nhắt và các động vật đào hang nhỏ khác được tìm thấy trong tự nhiên.
Khứu giác của chồn hôi cực kỳ nhạy bén và đó chính là lý do khiến chúng có mùi rất nồng, giúp chúng phát hiện con mồi và những kẻ săn mồi tiềm năng.
a small black and white North American animal that can produce a strong unpleasant smell to defend itself when it is attacked
một loài động vật Bắc Mỹ nhỏ màu đen và trắng có thể tạo ra mùi khó chịu nồng nặc để tự vệ khi bị tấn công
All matches