Định nghĩa của từ mark off

mark offphrasal verb

đánh dấu

////

Cụm từ "mark off" bắt nguồn từ ý tưởng đánh dấu hoặc khía trên một vật thể vật lý, chẳng hạn như que hoặc cây, để biểu thị các phép đo hoặc số lượng. Hành động đánh dấu này là một cách thiết thực để mọi người theo dõi mọi thứ trong quá khứ, trước khi có các công cụ đo lường tiên tiến hơn. Thuật ngữ "mark off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mascian", được sử dụng để mô tả hành động đánh dấu hoặc khía. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "maken minimum", có nghĩa là "tạo ra một sự khác biệt nhỏ" hoặc "tạo ra sự khác biệt". Vào thế kỷ 16, cụm từ "mark off" bắt đầu được sử dụng cụ thể hơn để mô tả quá trình đo lường và đánh dấu ranh giới hoặc phần, đặc biệt là trong xây dựng và khảo sát. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) cung cấp một ví dụ về cách sử dụng này từ năm 1561: "Do đó, trước tiên, một người đàn ông có thể xem quá trình elles nên được đánh dấu như thế nào". Ngày nay, thuật ngữ "mark off" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đo lường và đánh dấu vật liệu cho các dự án xây dựng, đến chỉ ra khoảng cách trong các sự kiện thể thao hoặc các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc cắm trại. Đây vẫn là cách đơn giản và thiết thực để mọi người đo lường, đánh dấu và theo dõi mọi thứ trong cuộc sống hàng ngày của họ.

namespace

to separate something by marking a line between it and something else

tách một cái gì đó bằng cách đánh dấu một đường thẳng giữa nó và một cái gì đó khác

Ví dụ:
  • The playing area was marked off with a white line.

    Khu vực chơi được đánh dấu bằng một đường kẻ màu trắng.

to put a mark by or through something written or printed to show that it has been dealt with

đánh dấu bằng hoặc thông qua một cái gì đó được viết hoặc in để cho thấy rằng nó đã được xử lý

Ví dụ:
  • He marked off their names on the list.

    Anh ấy đánh dấu tên họ vào danh sách.