Định nghĩa của từ maracas

maracasnoun

marica

/məˈrækəz//məˈrɑːkəz/

Từ "maracas" bắt nguồn từ tiếng Taíno, ngôn ngữ mà người bản địa vùng Caribe sử dụng trước khi người châu Âu xâm chiếm. Trong tiếng Taíno, thuật ngữ "maraka" dùng để chỉ một loại nhạc cụ tương tự như maracas mà chúng ta biết ngày nay. Những nhạc cụ này được làm bằng cách đổ đầy hạt hoặc đá vào quả bầu rỗng, sau đó phủ vải hoặc da và cố định bằng dây thừng hoặc dây. Khi những người thực dân Tây Ban Nha đến vùng Caribe vào thế kỷ 16, họ đã gặp người Taíno và âm nhạc của họ. Những người thực dân đã áp dụng cách sử dụng maracas, nhưng họ đã áp dụng cách viết hiện đại là "maracas" từ tiếng Tây Ban Nha "maraqueta", cũng có nghĩa là "chiếc hộp nhỏ" trong tiếng Anh. Từ tiếng Tây Ban Nha này có thể đã được sử dụng để mô tả kích thước nhỏ của những quả bầu được sử dụng để làm nhạc cụ. Theo thời gian, maracas đã trở thành một phần không thể thiếu của âm nhạc Latin và Caribe, đặc biệt là trong các thể loại như salsa, reggae và calypso. Sự hiểu biết về maracas cũng đã phát triển, vì ngày nay chúng thường được sử dụng không chỉ vì âm thanh gõ của chúng mà còn vì chất lượng giai điệu của chúng. Tóm lại, từ "maracas" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Taíno, nơi nó dùng để chỉ một nhạc cụ cụ thể. Người Tây Ban Nha sau đó đã áp dụng thuật ngữ này và sửa đổi nó, dẫn đến việc sử dụng nó hiện nay trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Kể từ đó, maracas đã trở thành một phần chính của âm nhạc Latin và được công nhận trên toàn thế giới như một biểu tượng mang tính biểu tượng của nền văn hóa Caribe.

namespace
Ví dụ:
  • The band started playing the lively salsa tune and the percussionist grabbed her brightly colored maracas, shaking them rhythmically to the beat.

    Ban nhạc bắt đầu chơi giai điệu salsa sôi động và người chơi bộ gõ cầm lấy chiếc maraca nhiều màu sắc, lắc chúng theo nhịp điệu.

  • The children danced around the classroom, their small hands tightly grasping the mini maracas provided by their teacher.

    Những đứa trẻ nhảy múa quanh lớp học, đôi bàn tay nhỏ bé của chúng nắm chặt chiếc maracas nhỏ do giáo viên phát cho.

  • At the carnival parade, the crowds waved and cheered as the musicians marched by, their maracas clinking and rattling in unison.

    Tại cuộc diễu hành lễ hội, đám đông vẫy tay và reo hò khi các nhạc công diễu hành qua, tiếng nhạc cụ maracas của họ leng keng và leng keng theo nhịp điệu.

  • The Mexican restaurant was filled with the sound of maracas and mariachi music as patrons swayed and moved to the beat.

    Nhà hàng Mexico tràn ngập âm thanh của nhạc maracas và nhạc mariachi khi khách hàng lắc lư và chuyển động theo điệu nhạc.

  • The soloist took the stage with her maracas and captivated the audience with her stunning performance of traditional Latin rhythms.

    Nghệ sĩ độc tấu bước lên sân khấu với chiếc maracas của mình và quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn tuyệt vời theo nhịp điệu Latin truyền thống.

  • The percussion section of the orchestra rehearsed tirelessly, perfecting their maracas technique for the upcoming concert.

    Bộ phận gõ của dàn nhạc đã tập luyện không biết mệt mỏi, hoàn thiện kỹ thuật chơi maracas cho buổi hòa nhạc sắp tới.

  • The beach party was electric as the music blasted and the guests danced, their maracas clashing and scattering in the wind.

    Bữa tiệc trên bãi biển thật sôi động với tiếng nhạc vang lên và các vị khách nhảy múa, tiếng nhạc cụ maracas va vào nhau và bay phấp phới trong gió.

  • The old man sat by the fire, his yellowed eyes closed as he tenderly held his wooden maracas, feeling the rhythm of his soul resonating through his weathered hands.

    Ông già ngồi bên đống lửa, đôi mắt vàng ệch nhắm lại khi ông nhẹ nhàng cầm chiếc maracas bằng gỗ, cảm nhận nhịp điệu tâm hồn mình vang vọng qua đôi bàn tay chai sạn.

  • The whooping and hollering of the sports crowd was drowned out by the deafening thunder of the maracas-wielding mascot as it marched around the arena.

    Tiếng reo hò của đám đông hâm mộ thể thao bị át đi bởi tiếng sấm rền của linh vật cầm maracas diễu hành quanh đấu trường.

  • The impromptu jam session in the backyard was a cacophony of sound, punctuated by the unmistakable rattle of maracas and the infectious beats of the percussion.

    Buổi biểu diễn ngẫu hứng ở sân sau là một hỗn hợp âm thanh, được nhấn mạnh bởi tiếng leng keng đặc trưng của maracas và nhịp điệu hấp dẫn của bộ gõ.