danh từ, số nhiều mantis
(động vật học) con bọ ngựa
bọ ngựa
/ˈmæntɪs//ˈmæntɪs/Từ "mantis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "μαντις" (phát âm là "mántis") có nghĩa là "prophet" hoặc "thầy bói". Tên này được chọn cho loài côn trùng này vì tư thế bất động và trầm ngâm của nó, được người Hy Lạp cổ đại tin rằng giống với tư thế của một triết gia hoặc nhà tiên tri đang suy ngẫm về những suy nghĩ sâu sắc. Trong văn hóa dân gian Hy Lạp, bọ ngựa cũng ám chỉ một loại sinh vật thần thánh, chẳng hạn như một yêu tinh, có khả năng nhìn thấy trước tương lai, làm tăng thêm ý nghĩa của cái tên. Theo thời gian, mối liên hệ giữa bọ ngựa với các nhà tiên tri và bói toán dần mất đi, và cái tên này chỉ đơn giản gắn liền với loài côn trùng hấp dẫn mà chúng ta biết đến và yêu thích ngày nay.
danh từ, số nhiều mantis
(động vật học) con bọ ngựa
Con bọ ngựa vẫn đứng im chờ đợi con mồi đến gần.
Bọ ngựa ngụy trang hoàn hảo giữa những chiếc lá, khiến nó gần như vô hình với con mồi tiềm năng.
Con bọ ngựa khổng lồ dài hơn một feet và đã ăn bốn con côn trùng nhỏ hơn vào ngày hôm đó.
Đôi mắt kép lớn của bọ ngựa cho phép chúng phát hiện ra một con ruồi từ khoảng cách vài feet, khiến chúng trở thành một kẻ săn mồi chuyên nghiệp.
Vào buổi tối, con bọ ngựa bám chặt vào một ngọn cỏ, chờ đợi bữa ăn tiếp theo đến gần để tấn công.
Đôi cánh của bọ ngựa nhỏ và không dễ thấy, giúp nó hòa nhập một cách liền mạch vào môi trường xung quanh.
Con bọ ngựa đang ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình dưới ao nước gần đó và nhầm đó là một con bọ ngựa đối thủ.
Bọ ngựa có khả năng đặc biệt là xoay đầu 180 độ, giúp nó phát hiện con mồi và tránh những kẻ săn mồi tiềm năng.
Con bọ ngựa bị lãng quên ngồi bất động trên bệ cửa sổ, kiên nhẫn chờ đợi một con ruồi nhà không hề hay biết bay qua.
Màu sắc và hình dáng của con bọ ngựa được ngụy trang hoàn hảo đến nỗi dường như nó biến mất vào trong tán lá.