Định nghĩa của từ malfeasance

malfeasancenoun

sự gian trá

/ˌmælˈfiːzns//ˌmælˈfiːzns/

Từ "malfeasance" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "male" có nghĩa là "bad" và "faire" có nghĩa là "làm". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một hành động hoặc hành vi sai trái về mặt đạo đức hoặc bất hợp pháp. Cụ thể, nó được sử dụng để mô tả hành động làm điều gì đó xấu hoặc sai trái ở vị trí đáng tin cậy hoặc có thẩm quyền. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành vi sai trái hoặc hành vi không đúng đắn nào, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên môn hoặc chính thức. Ngày nay, malfeasance thường được sử dụng để mô tả các trường hợp tham nhũng, biển thủ hoặc các hành vi phi đạo đức khác của những cá nhân ở vị trí có quyền lực hoặc có thẩm quyền. Từ "malfeasance" thường được dùng thay thế cho các từ khác như "misconduct", "hành vi sai trái" hoặc "wrongdoing", nhưng nó có xu hướng truyền tải ý nghĩa về hành vi phạm tội hoặc phi đạo đức có tính chất nghiêm trọng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's malfeasance in misappropriating company funds has led to a lawsuit against the organization.

    Hành vi biển thủ tiền công ty của CEO đã dẫn đến một vụ kiện chống lại tổ chức này.

  • The investigation revealed a series of malfeasances committed by the former representatives, leading to their impeachment.

    Cuộc điều tra đã vạch trần một loạt hành vi sai trái của các cựu đại diện, dẫn đến việc họ bị luận tội.

  • The whistleblower's complaint accused the prosecutor of malfeasance in the conduct of the investigation.

    Khiếu nại của người tố giác cáo buộc công tố viên có hành vi sai trái trong quá trình điều tra.

  • The and delayed reports of malfeasance in the healthcare facility led to a severe health-related crisis.

    Các báo cáo chậm trễ về hành vi sai trái trong cơ sở chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe.

  • The community's faith in the board of trustees dwindled as a result of the uptick in malfeasance scandals.

    Niềm tin của cộng đồng vào hội đồng quản lý giảm sút do các vụ bê bối tham nhũng gia tăng.

  • The head of the nonprofit was accused of gross malfeasance, with allegations of embezzlement and misappropriation of funds.

    Người đứng đầu tổ chức phi lợi nhuận này bị cáo buộc có hành vi tham ô nghiêm trọng, với cáo buộc biển thủ và biển thủ tiền.

  • The public outcry over the malfeasance of the elected official forced a formal resignation.

    Sự phản đối dữ dội của công chúng về hành vi sai trái của viên chức được bầu đã buộc phải từ chức chính thức.

  • The journalistic exposé documented a pattern of malfeasance among top-ranking officials in the government agency.

    Bài báo vạch trần hành vi tham nhũng của các quan chức cấp cao trong cơ quan chính phủ.

  • The department's immediate action against the agent's malfeasance prevented further harm to the ongoing investigation.

    Hành động ngay lập tức của sở cảnh sát đối với hành vi sai trái của nhân viên này đã ngăn chặn những tổn hại tiếp theo cho cuộc điều tra đang diễn ra.

  • The malfeasance in handling classified information endangered national security, potentially jeopardizing the safety of citizens.

    Việc xử lý thông tin mật gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia, có khả năng gây nguy hiểm cho sự an toàn của công dân.