Định nghĩa của từ illegality

illegalitynoun

bất hợp pháp

/ˌɪliˈɡæləti//ˌɪliˈɡæləti/

"Illegality" là một từ tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Nó kết hợp tiền tố tiếng Latin "il-", có nghĩa là "not" hoặc "lacking", với danh từ "legality". Bản thân "Legality" bắt nguồn từ tiếng Latin "legalitas", ám chỉ "lawful" hoặc "theo luật pháp". Do đó, "illegality" có nghĩa là "không theo luật pháp" hoặc "trái với luật pháp".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự không hợp pháp; tính không hợp pháp

meaning hành động không hợp pháp

namespace

the state of being illegal

tình trạng bất hợp pháp

Ví dụ:
  • No illegality is suspected.

    Không có sự bất hợp pháp bị nghi ngờ.

  • The company's actions have been accused of involving serious illegality, prompting a police investigation.

    Hành động của công ty bị cáo buộc là vi phạm pháp luật nghiêm trọng, thúc đẩy cảnh sát mở cuộc điều tra.

  • The use of performance-enhancing drugs in sports has long been a topic of debate, with concerns over the potential health risks and the illegality of the practice.

    Việc sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất trong thể thao từ lâu đã là chủ đề gây tranh cãi, với những lo ngại về các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe và tính bất hợp pháp của hoạt động này.

  • The defendant pleaded guilty to charges relating to the illegality of their financial activities.

    Bị cáo đã nhận tội về những cáo buộc liên quan đến hoạt động tài chính bất hợp pháp của mình.

  • Although the legislation has yet to be passed, there are concerns that certain aspects of it might be deemed unconstitutional or haveLegal Challenges due to its apparent illegality.

    Mặc dù luật vẫn chưa được thông qua, nhưng có lo ngại rằng một số khía cạnh của luật có thể bị coi là vi hiến hoặc gặp phải Thách thức pháp lý do tính bất hợp pháp rõ ràng của nó.

an illegal act

một hành động bất hợp pháp