Định nghĩa của từ nepotism

nepotismnoun

chủ nghĩa gia đình trị

/ˈnepətɪzəm//ˈnepətɪzəm/

Từ "nepotism" có nguồn gốc từ nước Pháp vào thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "nepos", có nghĩa là "cháu trai" và hậu tố "-ism", ám chỉ một thông lệ hoặc hệ thống. Ban đầu, "nepotism" ám chỉ thông lệ bổ nhiệm người thân vào các vị trí có thẩm quyền, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo. Điều này đặc biệt phổ biến trong thời kỳ Phục hưng và Baroque, khi các gia đình quyền lực sẽ bổ nhiệm người thân của họ vào các vai trò tôn giáo cấp cao. Theo thời gian, khái niệm gia đình trị đã mở rộng để mô tả sự thiên vị hoặc sự ưu tiên dành cho các thành viên gia đình trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và giáo dục. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích những cá nhân ưu tiên các thành viên gia đình của họ hơn những ứng cử viên xứng đáng hơn hoặc những người dung túng hoặc khuyến khích hành vi không trung thực để mang lại lợi ích cho những người thân yêu của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)

namespace
Ví dụ:
  • The company's recent hires have sparked accusations of nepotism, as they seem to have been chosen based on personal connections rather than merit.

    Những nhân sự mới được công ty tuyển dụng gần đây đã làm dấy lên cáo buộc về tình trạng gia đình trị, vì họ có vẻ được lựa chọn dựa trên mối quan hệ cá nhân hơn là năng lực.

  • The politician's son has been appointed to a high-ranking position in the government, leading to allegations of nepotism and corruption.

    Con trai của chính trị gia này đã được bổ nhiệm vào một vị trí cấp cao trong chính phủ, dẫn đến cáo buộc về nạn gia đình trị và tham nhũng.

  • Some critics have accused the charity's board of practicing nepotism by hiring the CEO's daughter as a consultant.

    Một số nhà phê bình đã cáo buộc hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện này thực hiện chủ nghĩa gia đình trị khi thuê con gái của giám đốc điều hành làm cố vấn.

  • The tastemaker's niece has been getting a lot of attention in the industry, leading many to believe that nepotism is playing a role.

    Cháu gái của người dẫn đầu xu hướng này đang nhận được rất nhiều sự chú ý trong ngành, khiến nhiều người tin rằng nạn gia đình trị đang đóng một vai trò nào đó.

  • The startup's success has been attributed to nepotism, as the founders have been able to leverage their family connections to secure funding and resources.

    Thành công của công ty khởi nghiệp này được cho là nhờ vào chế độ gia đình trị, vì những người sáng lập có thể tận dụng các mối quan hệ gia đình để đảm bảo nguồn tài trợ và nguồn lực.

  • The director's nephew has been cast in the lead role of the latest production, sparking criticism that nepotism is getting in the way of meritocracy.

    Cháu trai của đạo diễn đã được chọn vào vai chính trong tác phẩm mới nhất, làm dấy lên lời chỉ trích rằng chủ nghĩa gia đình trị đang cản trở chế độ trọng dụng người tài.

  • The company's promotion policy has come under fire for promoting relatives over more qualified employees, a clear case of nepotism.

    Chính sách thăng chức của công ty đã bị chỉ trích vì thăng chức cho người thân thay vì những nhân viên có trình độ cao hơn, một trường hợp rõ ràng của chủ nghĩa gia đình trị.

  • The president's daughter's appointment as a special advisor has been condemned as an example of nepotism, as it appears to be based solely on family ties.

    Việc bổ nhiệm con gái của tổng thống làm cố vấn đặc biệt đã bị lên án là một ví dụ về chủ nghĩa gia đình trị, vì nó dường như chỉ dựa trên mối quan hệ gia đình.

  • The award-giving organization's decision to honor the promoter's son with an honorary award has sparked accusations of nepotism.

    Quyết định trao giải thưởng danh dự cho con trai của nhà tài trợ của tổ chức trao giải đã làm dấy lên những cáo buộc về nạn gia đình trị.

  • The CEO's sister's promotion to a senior management position has been questioned as a clear example of nepotism, with many feeling that she lacks the necessary qualifications and experience.

    Việc thăng chức cho chị gái của CEO lên vị trí quản lý cấp cao đã bị chỉ trích là một ví dụ rõ ràng về chủ nghĩa gia đình trị, khi nhiều người cho rằng bà thiếu các bằng cấp và kinh nghiệm cần thiết.