Định nghĩa của từ cronyism

cronyismnoun

chủ nghĩa thân hữu

/ˈkrəʊniɪzəm//ˈkrəʊniɪzəm/

Từ "cronyism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chronos", có nghĩa là thời gian. Từ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 khi ám chỉ đến sự thiên vị hoặc chủ nghĩa gia đình trị mà các hoàng đế La Mã dành cho những người bạn thân của họ, hay "cronyae", những người đã cùng chia sẻ tiệc tùng và sự hài lòng của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "crony" đã mô tả mối quan hệ gần gũi và thường xuyên tham nhũng giữa hai người, thường liên quan đến lợi ích chung hoặc sự thiên vị. Trong cách sử dụng hiện đại, "cronyism" ám chỉ hiện tượng những người có quyền lực sử dụng ảnh hưởng của mình để thúc đẩy lợi ích của bạn bè, đồng minh hoặc những người ủng hộ, thường là gây tổn hại đến người khác. Điều này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm trao hợp đồng hoặc công việc của chính phủ cho những người trong vòng tròn xã hội của một người, hoặc sử dụng vị trí của một người để bảo vệ hoặc thúc đẩy bạn bè và đồng minh.

namespace
Ví dụ:
  • The governor's administration has been accused of indulging in cronyism by appointing his long-time friends to key positions without proper qualifications.

    Chính quyền của thống đốc bị cáo buộc tham gia vào chủ nghĩa thân hữu khi bổ nhiệm những người bạn lâu năm của ông vào các vị trí quan trọng mà không có đủ trình độ.

  • The mayor's decision to award lucrative contracts to his cronies instead of most qualified bidders has raised questions about cronyism.

    Quyết định trao những hợp đồng béo bở cho những người thân cận của thị trưởng thay vì hầu hết những nhà thầu đủ tiêu chuẩn đã làm dấy lên câu hỏi về chủ nghĩa thân hữu.

  • Some political analysts claim that the president's repeated appointments of his close associates to government positions constitute a clear case of cronyism.

    Một số nhà phân tích chính trị cho rằng việc tổng thống liên tục bổ nhiệm những người thân cận vào các vị trí trong chính phủ là một trường hợp rõ ràng về chủ nghĩa thân hữu.

  • The director-general's preference for hiring his cronies as executives in the company has led to a decline in productivity and efficiency.

    Việc tổng giám đốc thích thuê những người thân cận của mình làm giám đốc điều hành trong công ty đã dẫn đến sự suy giảm năng suất và hiệu quả.

  • The city council's decision to grant tax breaks to a company owned by one of their cronies has sparked allegations of cronyism and nepotism.

    Quyết định của hội đồng thành phố về việc giảm thuế cho một công ty do một trong những người bạn thân của họ làm chủ đã làm dấy lên cáo buộc về chủ nghĩa thân hữu và gia đình trị.

  • There are concerns that the country's top military official may be promoting cronyism by promoting his close friends to senior positions in the armed forces.

    Người ta lo ngại rằng quan chức quân sự hàng đầu của nước này có thể đang thúc đẩy chủ nghĩa thân hữu bằng cách thăng chức cho những người bạn thân của mình vào các vị trí cấp cao trong lực lượng vũ trang.

  • Some have labeled the vice-chancellor's appointment of his former classmates as deans as a blatant example of cronyism in the university.

    Một số người cho rằng việc phó hiệu trưởng bổ nhiệm những người bạn học cũ của mình làm trưởng khoa là một ví dụ trắng trợn về chủ nghĩa thân hữu trong trường đại học.

  • Critics have expressed their disapproval over the board of directors' decision to appoint the CEO's relative as chief financial officer, citing cronyism as a possible motivation.

    Những người chỉ trích đã bày tỏ sự không đồng tình với quyết định của hội đồng quản trị khi bổ nhiệm người thân của CEO làm giám đốc tài chính, với lý do có thể là động cơ liên quan đến chủ nghĩa thân hữu.

  • The judge's lenient sentence in a high-profile case has been condemned by legal experts as a product of cronyism, as the accused person had close ties to the judge.

    Bản án khoan hồng của thẩm phán trong một vụ án nổi tiếng đã bị các chuyên gia pháp lý lên án là sản phẩm của chủ nghĩa thân hữu, vì bị cáo có quan hệ mật thiết với thẩm phán.

  • The cabinet minister's decision to award a large contract to a company with no prior experience in the field has been criticized as an act of cronyism.

    Quyết định trao một hợp đồng lớn cho một công ty chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này của bộ trưởng đã bị chỉ trích là hành vi thân hữu.