Định nghĩa của từ madrigal

madrigalnoun

nhạc madrigal

/ˈmædrɪɡl//ˈmædrɪɡl/

Nguồn gốc của từ "madrigal" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13, khi nó ban đầu ám chỉ một loại bài hát thế tục theo khổ thơ trong tiếng Ý. Thuật ngữ "madrigale" xuất hiện trong một chansonnier (sách bản thảo về các bài hát) của Ý vào khoảng năm 1420. Nguồn gốc của từ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ Joachim xứ Fiore, một nghệ sĩ thần bí và học giả thời trung cổ, người đã viết rất nhiều về cách viết bài hát, tin rằng lời bài hát của họ phải gợi lên cảm xúc và cảm giác sâu sắc. Joachim đã sử dụng thuật ngữ "madrigale" để mô tả kỹ thuật đặt lời bài hát mới cho bản nhạc đã có từ trước. Tuy nhiên, mãi đến thời Phục hưng, madrigal mới phát triển thành những cấu trúc bài hát phức tạp hơn, kết hợp nhiều phần giọng hát và hòa âm phức tạp. Những madrigal này trở nên phổ biến trong giới quý tộc Ý, những người sẽ biểu diễn chúng như một phần trong các hoạt động giải trí của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ "madrigal" đã mở rộng để bao gồm cả nhạc tôn giáo và thế tục, với các nhà soạn nhạc nổi tiếng như Thomas Tallis và William Byrd đã điều chỉnh phong cách này để tạo ra các madrigal tiếng Anh. Ngày nay, từ này chủ yếu gắn liền với thời kỳ Phục hưng, mặc dù nó đã được hồi sinh trong thời hiện đại như một thuật ngữ cho nhạc thính phòng và các nhóm nhạc thanh nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài thơ tình ngắn

meaning(âm nhạc) Maddigan

namespace
Ví dụ:
  • The Renaissance era saw the rise of madrigals, intricate and emotional compositions for a group of singers.

    Thời kỳ Phục hưng chứng kiến ​​sự trỗi dậy của các bản nhạc madrigal, những tác phẩm phức tạp và giàu cảm xúc dành cho một nhóm ca sĩ.

  • Florence Price composed several remarkable madrigals that blend classical and spiritual styles.

    Florence Price đã sáng tác một số bài madrigal đáng chú ý kết hợp giữa phong cách cổ điển và tâm linh.

  • The madrigal "La eva perdida" by Tomás Luis de Victoria depicts the Biblical story of Eve's seduction through intricate musical structures.

    Bản madrigal "La eva perdida" của Tomás Luis de Victoria mô tả câu chuyện Kinh thánh về sự quyến rũ của Eva thông qua các cấu trúc âm nhạc phức tạp.

  • In the 16th century, madrigals were often used as a form of courtship, with poets and composers creating intricate and romantic pieces.

    Vào thế kỷ 16, madrigal thường được sử dụng như một hình thức tán tỉnh, khi các nhà thơ và nhà soạn nhạc sáng tác nên những bản nhạc phức tạp và lãng mạn.

  • The English madrigalist Thomas Weelkes' music for "The Unkind Moon" explores the themes of rejection and love through intricate interplays between the voices.

    Nhạc phẩm "The Unkind Moon" của nhà soạn nhạc madrigal người Anh Thomas Weelkes khám phá chủ đề về sự từ chối và tình yêu thông qua sự tương tác phức tạp giữa các giọng hát.

  • The madrigal form allowed for a high degree of narrative and dramatic expression, as seen in Orlando Gibbons' "The Silver Swan."

    Thể loại madrigal cho phép thể hiện tính tường thuật và kịch tính ở mức độ cao, như có thể thấy trong tác phẩm "The Silver Swan" của Orlando Gibbons.

  • Jacob Handl, also known as Jakob Arcadelt, composed many successful madrigals during the Renaissance, including "Se la face dell'altero."

    Jacob Handl, còn được gọi là Jakob Arcadelt, đã sáng tác nhiều bản madrigal thành công trong thời kỳ Phục hưng, bao gồm cả "Se la face dell'altero."

  • The madrigal "Aserbojs" by Alfredo Cavazutto combines Renaissance textures with modern harmonies, resulting in a unique and compelling piece.

    Bản nhạc madrigal "Aserbojs" của Alfredo Cavazutto kết hợp kết cấu thời Phục Hưng với giai điệu hiện đại, tạo nên một tác phẩm độc đáo và hấp dẫn.

  • The madrigal "O mitis et sobri Bacchus" by Michael Praetorius presents a complex and haunting vision of Bacchus and his followers through dramatic shifts in musical texture.

    Bản madrigal "O mitis et sobri Bacchus" của Michael Praetorius trình bày một viễn cảnh phức tạp và ám ảnh về Bacchus và những người theo ông thông qua những thay đổi ấn tượng trong kết cấu âm nhạc.

  • Madrigals continue to be studied and performed today, providing a window into the rich musical traditions of the Renaissance era.

    Ngày nay, nhạc madrigal vẫn tiếp tục được nghiên cứu và biểu diễn, mở ra góc nhìn sâu sắc về truyền thống âm nhạc phong phú của thời kỳ Phục hưng.