Định nghĩa của từ humanistic

humanisticadjective

nhân văn

/ˌhjuːməˈnɪstɪk//ˌhjuːməˈnɪstɪk/

Từ "humanistic" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "humanista", dùng để chỉ một sinh viên khoa học nhân văn. Trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này dùng để chỉ những học giả tập trung vào văn học, triết học và nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ điển. Những nhà nhân văn này tìm cách khôi phục lại những thành tựu văn hóa và trí tuệ của các nền văn minh cổ đại, cũng như thúc đẩy sự hiểu biết toàn diện và sắc thái hơn về bản chất con người. Theo thời gian, thuật ngữ "humanistic" đã mở rộng để bao hàm nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm tâm lý học, xã hội học và giáo dục. Vào thế kỷ 20, phương pháp tiếp cận nhân văn trong tâm lý học, do Carl Rogers và những người khác sáng lập, nhấn mạnh đến giá trị và phẩm giá vốn có của cá nhân, thừa nhận rằng con người có khả năng phát triển, thay đổi và tự hoàn thiện bản thân. Ngày nay, thuật ngữ "humanistic" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, triết học và nghệ thuật, để mô tả các phương pháp tiếp cận tập trung vào phẩm giá con người, sự đồng cảm và việc bồi dưỡng lòng trắc ẩn, sự sáng tạo và tiềm năng của cá nhân.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc về chủ nghĩa nhân văn

namespace
Ví dụ:
  • The curriculum at the humanistic university emphasizes the importance of addressing social issues through compassion and empathy rather than solely relying on scientific methods.

    Chương trình giảng dạy tại trường đại học nhân văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề xã hội thông qua lòng trắc ẩn và sự đồng cảm thay vì chỉ dựa vào các phương pháp khoa học.

  • The humanistic approach to therapy focuses on treating the whole person, not just their symptoms, engaging clients in a dialogue that recognizes their unique experiences and perspectives.

    Phương pháp trị liệu nhân văn tập trung vào việc điều trị toàn diện con người, không chỉ các triệu chứng, thu hút khách hàng vào cuộc đối thoại để nhìn nhận những trải nghiệm và quan điểm độc đáo của họ.

  • The humanistic philosophy promotes the value of individual freedom and responsibility, as well as the inherent worth and dignity of every human being.

    Triết lý nhân văn đề cao giá trị của tự do và trách nhiệm cá nhân, cũng như giá trị và phẩm giá vốn có của mỗi con người.

  • The humanistic view of education emphasizes the personal growth and development of students, ensuring their active engagement and participation in the learning process.

    Quan điểm giáo dục nhân văn nhấn mạnh đến sự phát triển và trưởng thành cá nhân của học sinh, đảm bảo sự tham gia tích cực của các em vào quá trình học tập.

  • Humanistic methods of coaching prioritize the development of the athlete's physical, mental, and emotional well-being, through adapting coaching strategies to meet individual needs.

    Phương pháp huấn luyện nhân văn ưu tiên phát triển sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của vận động viên, thông qua việc điều chỉnh các chiến lược huấn luyện để đáp ứng nhu cầu cá nhân.

  • The humanistic approach to journalism advocates for truth and accuracy in reporting, but also highlights the importance of presenting news in a humanistic, compassionate, and responsible way.

    Cách tiếp cận nhân văn đối với báo chí ủng hộ sự thật và tính chính xác trong việc đưa tin, nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trình bày tin tức theo cách nhân văn, nhân ái và có trách nhiệm.

  • The humanistic concept of leadership involves promoting a vision of shared values, respect for human dignity, sensitivity to cultural differences, and a commitment to social justice.

    Khái niệm nhân văn về lãnh đạo bao gồm việc thúc đẩy tầm nhìn về các giá trị chung, tôn trọng phẩm giá con người, nhạy cảm với sự khác biệt về văn hóa và cam kết về công lý xã hội.

  • Humanistic philosophy in computer science emphasizes the importance of developing technology that respects human values, privacy, and dignity as integral components of system design.

    Triết lý nhân văn trong khoa học máy tính nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển công nghệ tôn trọng các giá trị, quyền riêng tư và phẩm giá của con người như những thành phần không thể thiếu trong thiết kế hệ thống.

  • In humanistic marketing, businesses prioritize the needs and preferences of customers, valuing human well-being over profit maximization to maintain a positive social and environmental impact.

    Trong tiếp thị nhân văn, các doanh nghiệp ưu tiên nhu cầu và sở thích của khách hàng, coi trọng hạnh phúc của con người hơn việc tối đa hóa lợi nhuận để duy trì tác động tích cực về mặt xã hội và môi trường.

  • In humanistic economics, the emphasis is on satisfying the essential human needs, such as food, shelter, and healthcare, prioritizing equity over productivity and economic growth.

    Trong kinh tế nhân văn, trọng tâm là đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của con người, chẳng hạn như thực phẩm, nơi ở và chăm sóc sức khỏe, ưu tiên công bằng hơn năng suất và tăng trưởng kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches