Định nghĩa của từ madeleine

madeleinenoun

bánh madeleine

/ˈmædlɪn//ˈmædlɪn/

Từ "madeleine" bắt nguồn từ tiếng Pháp và dùng để chỉ một chiếc bánh nhỏ hình vỏ sò thường được nấu trong chảo có khuôn hình vỏ sò. Nguồn gốc của thuật ngữ "madeleine" vẫn chưa chắc chắn, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng từ "madeleine" là sự biến thể của từ tiếng Pháp cổ "madler," có nghĩa là "apple pie.". Giả thuyết này dựa trên thực tế là các phiên bản đầu tiên của chiếc bánh này có chứa táo và tên gọi này có thể là dạng rút gọn của "pâtisserie à la madler" hoặc "pâtisserie à l'apfel" (bánh táo). Một giả thuyết khác cho rằng tên "madeleine" bắt nguồn từ tiếng Pháp " Madeleine de Proust,", đây là tên của một nhân vật trong tiểu thuyết "In Search of Lost Time" của Marcel Proust. Trong tiểu thuyết, nhân vật Madeleine gắn liền với những chiếc bánh nhỏ có hương vị hạnh nhân và tên "madeleine" có thể đã gắn liền với loại bánh này do đó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "madeleine" đã gắn liền chặt chẽ với bánh ngọt và hiện được dùng để chỉ những chiếc bánh nhỏ hình vỏ sò trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In Marcel Proust's beloved novel, the protagonist's encounter with a madeleine pastry dipped in tea sparked a powerful bout of nostalgia and inspired some of the most vivid memory passages in literature.

    Trong cuốn tiểu thuyết được yêu thích của Marcel Proust, cuộc gặp gỡ của nhân vật chính với chiếc bánh madeleine chấm trà đã khơi dậy một nỗi nhớ mãnh liệt và truyền cảm hứng cho một số đoạn ký ức sống động nhất trong văn học.

  • The French patisserie madeleine is a small, shell-shaped cake that is traditionally flavored with lemon or orange blossom water.

    Bánh madeleine của Pháp là một loại bánh nhỏ hình vỏ sò, theo truyền thống thường có hương vị từ nước hoa cam hoặc chanh.

  • The artist's madeleine series, comprised of intricate and whimsical sculptures made from aluminum or bronze, received critical acclaim at the Parisian art fair.

    Bộ sưu tập bánh madeleine của nghệ sĩ, bao gồm các tác phẩm điêu khắc tinh xảo và kỳ ảo làm từ nhôm hoặc đồng, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình tại hội chợ nghệ thuật Paris.

  • After a long day of wandering around the city, the traveler settled into a cozy café and indulged in a few madeleines dipped in hot chocolate, feeling instantly restored and at ease.

    Sau một ngày dài lang thang khắp thành phố, du khách dừng chân tại một quán cà phê ấm cúng và thưởng thức vài chiếc bánh madeleine chấm sô cô la nóng, cảm thấy thoải mái và dễ chịu ngay lập tức.

  • The iconic madeleine may have originated in France, but its variations have traveled far and wide, with contemporary bakers infusing the sweet treat with everything from Earl Grey tea to matcha powder.

    Bánh madeleine mang tính biểu tượng có nguồn gốc từ Pháp, nhưng những biến thể của nó đã lan rộng khắp nơi, khi những người thợ làm bánh hiện đại thêm vào món bánh ngọt này đủ thứ từ trà Earl Grey đến bột matcha.

  • The ancient art of macaron making, which involves mimicking the feather-light textures of a madeleine with two almond flour cookies sandwiched together, continues to captivate pastry enthusiasts around the world.

    Nghệ thuật làm macaron cổ xưa, bao gồm việc mô phỏng kết cấu nhẹ như lông vũ của bánh madeleine với hai chiếc bánh quy hạnh nhân kẹp lại với nhau, vẫn luôn quyến rũ những người đam mê bánh ngọt trên toàn thế giới.

  • The novelist's madeleine poems, each carrying powerful sensory imagery and metaphorical associations, won her a prestigious literary award and inspired a surge in appetite for poetry exploring the nuances of flavors and textures.

    Những bài thơ madeleine của tiểu thuyết gia, mỗi bài đều chứa đựng hình ảnh cảm quan mạnh mẽ và liên tưởng ẩn dụ, đã mang về cho bà giải thưởng văn học danh giá và khơi dậy niềm đam mê thơ ca khám phá những sắc thái của hương vị và kết cấu.

  • The musician's madeleine tribute, comprised of haunting melodies and introspective lyrics, was voted "best tribute album of the year" by a major music publication.

    Album tưởng nhớ madeleine của nhạc sĩ, gồm những giai điệu ám ảnh và lời bài hát sâu sắc, đã được một tạp chí âm nhạc lớn bình chọn là "album tưởng nhớ hay nhất của năm".

  • According to the chemist, the madeleine's signature hump resembles the cerebellum of a small sea creature that lived more than 500 million years ago, making the pastry an unexpected candidate for the title of "oldest treat in the world."

    Theo nhà hóa học, phần bướu đặc trưng của bánh madeleine giống với tiểu não của một sinh vật biển nhỏ sống cách đây hơn 500 triệu năm, khiến loại bánh này trở thành ứng cử viên bất ngờ cho danh hiệu "món ăn lâu đời nhất thế giới".

  • It was in the back alley of a medieval Parisian bakery that the madeleine first blossomed, as a small group of passionate chefs dreamt up a new dessert that would soon delight palates across the globe.

    Chính tại con hẻm sau của một tiệm bánh thời trung cổ ở Paris, bánh madeleine lần đầu tiên nở rộ, khi một nhóm nhỏ đầu bếp đam mê nghĩ ra một món tráng miệng mới sẽ sớm làm say lòng khẩu vị của mọi người trên toàn thế giới.