Định nghĩa của từ madcap

madcapadjective

madcap

/ˈmædkæp//ˈmædkæp/

"Madcap" là một từ ghép xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp "mad" và "cap". Phần "cap" ban đầu dùng để chỉ một chiếc mũ, thường được đội cùng với một chiếc lông vũ, gắn liền với hành vi hoang dã, không kiềm chế. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm toàn bộ con người, biểu thị một người liều lĩnh, bốc đồng và thường thích phiêu lưu một cách ngu ngốc. Nguồn gốc của mối liên hệ giữa "cap" và "madness" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng việc đội một chiếc mũ có gắn lông vũ có thể bị coi là dấu hiệu của sự kiêu ngạo hoặc liều lĩnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười liều, người khinh suất, người hay bốc đồng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's madcap ideas left the team amazed but unsure of how to execute them.

    Những ý tưởng điên rồ của Sarah khiến cả nhóm kinh ngạc nhưng không biết phải thực hiện như thế nào.

  • The production's madcap antics had the audience in stitches.

    Những trò hề điên rồ của vở kịch khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • Tom's madcap adventure of hitchhiking across Europe in a stolen car left his family in a state of worry.

    Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Tom khi đi nhờ xe khắp châu Âu trên một chiếc xe đánh cắp khiến gia đình anh vô cùng lo lắng.

  • Amy's madcap plan to win her crush's heart involved sneaking into his school and leaving notes everywhere.

    Kế hoạch điên rồ của Amy để chiếm được trái tim của người cô thầm thương trộm nhớ là lẻn vào trường của anh ta và để lại những tờ giấy nhắn khắp nơi.

  • Lucy's madcap scheme to start an online business from scratch was both daring and inspiring.

    Kế hoạch táo bạo của Lucy khi khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến từ con số 0 vừa táo bạo vừa đầy cảm hứng.

  • The madcap surface design of the building left the architects feeling both proud and skeptical.

    Thiết kế bề mặt kỳ quặc của tòa nhà khiến các kiến ​​trúc sư cảm thấy vừa tự hào vừa hoài nghi.

  • Ben's madcap proposal of skydiving before their wedding left his fiancée nervous, but also intrigued.

    Lời cầu hôn táo bạo của Ben về việc nhảy dù trước đám cưới khiến vị hôn thê của anh vừa lo lắng vừa thấy thích thú.

  • The madcap moves of the dancers in the show left the audience in awe.

    Những động tác điên rồ của các vũ công trong chương trình khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Mark's madcap skills of juggling balls while cycling blurred the boundaries between impossible and possible.

    Kỹ năng tung hứng bóng trong khi đạp xe điêu luyện của Mark đã làm mờ đi ranh giới giữa điều không thể và có thể.

  • Charlotte's madcap idea to replace the university's lectures with stand-up comedy shows caused mixed reactions from the professors.

    Ý tưởng điên rồ của Charlotte về việc thay thế các bài giảng tại trường đại học bằng các chương trình hài độc thoại đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều từ các giáo sư.