Định nghĩa của từ lovemaking

lovemakingnoun

làm tình

/ˈlʌvmeɪkɪŋ//ˈlʌvmeɪkɪŋ/

**Lovemaking** là một từ ghép kết hợp giữa "love" và "making". Mặc dù nó có thể gợi lên hình ảnh lãng mạn, nhưng nguồn gốc của nó lại đơn giản hơn. Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "courtship" hoặc "wooing", xuất hiện vào thế kỷ 15. Mãi đến giữa thế kỷ 20, nó mới mang ý nghĩa rõ ràng hơn, mang tính hoa mỹ hơn khi đề cập đến quan hệ tình dục. Vì vậy, trong khi từ này mang hàm ý về đam mê và sự thân mật ngày nay, thì nguồn gốc lịch sử của nó lại đơn giản hơn.

namespace
Ví dụ:
  • During their weekly date night, the couple engaged in a romantic evening of lovemaking filled with tender touches and passionate kisses.

    Trong đêm hẹn hò hàng tuần của họ, cặp đôi đã có một buổi tối lãng mạn với những cử chỉ âu yếm và nụ hôn nồng cháy.

  • The lovers delved into a night of uninhibited lovemaking, losing themselves in the heat of each other's embrace.

    Những người yêu nhau đắm chìm vào một đêm ân ái vô tư, đắm chìm trong cái ôm nồng nhiệt của nhau.

  • The honeymoon phase of their relationship was still alive as they indulged in a sensual lovemaking ritual filled with soft whispers and butterfly-inducing touches.

    Giai đoạn trăng mật của mối quan hệ của họ vẫn còn sống động khi họ đắm chìm vào nghi thức ân ái đầy gợi cảm với những lời thì thầm nhẹ nhàng và những cái chạm quyến rũ.

  • After a long week of work and stress, the couple sought solace in each other's arms as they engaged in a gentle but love-filled lovemaking session.

    Sau một tuần dài làm việc và căng thẳng, cặp đôi tìm kiếm sự an ủi trong vòng tay nhau khi họ bắt đầu một buổi ân ái nhẹ nhàng nhưng tràn đầy tình yêu.

  • The lovers' lovemaking was an art, a symphony played out in the quietude of the night, a ballet of desired movements that left them both breathless.

    Chuyện tình của những người yêu nhau là một nghệ thuật, một bản giao hưởng được trình diễn trong sự tĩnh lặng của màn đêm, một điệu ba lê với những chuyển động mong muốn khiến cả hai đều nghẹt thở.

  • The sensual lovemaking was the air that the lovers breathed, the nourishment from which they drew strength and sustenance.

    Việc làm tình đầy nhục cảm chính là không khí mà những người yêu nhau hít thở, là nguồn dinh dưỡng mà họ lấy được sức mạnh và sự sống.

  • In the stillness of the darkened room, lovemaking turned into a spiritual pursuit, an experience that filled their souls with a sweet fulfillment.

    Trong sự tĩnh lặng của căn phòng tối, việc làm tình trở thành một hoạt động tâm linh, một trải nghiệm lấp đầy tâm hồn họ bằng sự viên mãn ngọt ngào.

  • The lovers' lovemaking was like a fire, burning hot and intense, rousing their senses and engulfing them entirely.

    Cuộc ân ái của đôi tình nhân giống như ngọn lửa, cháy nóng và mãnh liệt, đánh thức các giác quan của họ và nhấn chìm họ hoàn toàn.

  • The lovemaking was like a gentle rain, calming and cleansing, washing over them with a deep, revitalizing feeling.

    Cuộc ân ái giống như một cơn mưa nhẹ, làm dịu và thanh lọc, mang đến cho họ cảm giác sâu sắc, tươi mới.

  • Their lovemaking was an obsession, the way their skin tingled under the touch of another, the way their hearts beat as one, was an addiction beyond compare.

    Chuyện yêu đương của họ là một nỗi ám ảnh, cách làn da họ ngứa ran khi được chạm vào nhau, cách trái tim họ đập cùng một nhịp, là một sự nghiện ngập không gì sánh bằng.