Định nghĩa của từ sexual intercourse

sexual intercoursenoun

quan hệ tình dục

/ˌsekʃuəl ˈɪntəkɔːs//ˌsekʃuəl ˈɪntərkɔːrs/

Thuật ngữ "sexual intercourse" là thuật ngữ y khoa và khoa học dùng để chỉ hành vi quan hệ tình dục giữa hai cá nhân khác giới hoặc cùng giới. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Một số nguồn cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "intercours", được dùng để mô tả sự trao đổi giữa hai người, chẳng hạn như tranh chấp pháp lý hoặc giao dịch. Vào những năm 1300, thuật ngữ này bắt đầu được dùng để mô tả sự trao đổi giữa một người đàn ông và một người phụ nữ trong bối cảnh tình dục. Theo thời gian, thuật ngữ "coitus" ngày càng được sử dụng phổ biến hơn để mô tả hoạt động tình dục, đặc biệt là trong các bản thảo y khoa và khoa học. Tuy nhiên, trong thời kỳ Phục hưng, "coitus" bắt đầu gắn liền với việc giao phối ở động vật và được thay thế bằng thuật ngữ hoa mỹ hơn "sexual intercourse." Nguồn gốc chính xác của "sexual intercourse" vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cách diễn đạt lịch sự hơn để mô tả hoạt động tình dục, đặc biệt là trong bối cảnh y khoa hoặc khoa học. Vào giữa những năm 1800, "sexual intercourse" đã trở nên phổ biến trong văn học Anh và các văn bản y khoa, và nó vẫn là một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để mô tả hoạt động tình dục kể từ đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "sexual intercourse" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng "intercours" trong tiếng Pháp cổ, sau đó được điều chỉnh để mô tả hoạt động tình dục của con người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được thay thế bằng "coitus" và sau đó là "sexual intercourse" như một sự thay thế lịch sự và khoa học hơn.

namespace
Ví dụ:
  • During their honeymoon, the newlywed couple engaged in frequent sexual intercourse.

    Trong tuần trăng mật, cặp đôi mới cưới quan hệ tình dục thường xuyên.

  • The couple decided to have sexual intercourse only after they were married.

    Cặp đôi này quyết định chỉ quan hệ tình dục sau khi kết hôn.

  • After a few drinks, John convinced Sarah to engage in sexual intercourse with him.

    Sau vài ly rượu, John thuyết phục Sarah quan hệ tình dục với anh ta.

  • The doctor explained the importance of safe sexual intercourse in preventing sexually transmitted diseases.

    Bác sĩ giải thích tầm quan trọng của quan hệ tình dục an toàn trong việc phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • The couple practiced abstinence until they decided to engage in sexual intercourse.

    Cặp đôi này đã kiêng quan hệ tình dục cho đến khi họ quyết định quan hệ tình dục.

  • The instructor discussed different techniques for achieving sexual intercourse during the sex education class.

    Người hướng dẫn đã thảo luận về các kỹ thuật khác nhau để đạt được quan hệ tình dục trong lớp giáo dục giới tính.

  • Their sexual intercourse routine became a predictable and monotonous part of their relationship.

    Thói quen quan hệ tình dục của họ trở thành một phần dễ đoán và đơn điệu trong mối quan hệ của họ.

  • The doctor suspected that their constant engagement in sexual intercourse could be a sign of a hormonal imbalance.

    Bác sĩ nghi ngờ rằng việc họ quan hệ tình dục liên tục có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng nội tiết tố.

  • The author described their first experience of sexual intercourse in vivid detail, which made for an awkward reading experience.

    Tác giả đã mô tả trải nghiệm quan hệ tình dục đầu tiên của họ một cách chi tiết, sống động, khiến cho trải nghiệm đọc trở nên ngượng ngùng.

  • The accused denied any involvement in the sexual intercourse, despite having physical evidence against them.

    Bị cáo phủ nhận mọi liên quan đến hành vi quan hệ tình dục mặc dù có bằng chứng vật lý chống lại họ.

Từ, cụm từ liên quan