Định nghĩa của từ loudspeaker

loudspeakernoun

loa phóng thanh

/ˌlaʊdˈspiːkə(r)//ˌlaʊdˈspiːkər/

Thuật ngữ "loudspeaker" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "loud" và "loa". Điều này phản ánh chức năng chính của nó: khuếch đại và truyền âm thanh, làm cho âm thanh to hơn và dễ nghe hơn. Trước khi phát minh ra loa, các thiết bị như kèn và loa phóng thanh được sử dụng để khuếch đại âm thanh, nhưng khả năng tái tạo âm thanh phức tạp của chúng bị hạn chế. Sự phát triển của loa, dựa trên nguyên lý điện từ, đã cách mạng hóa việc tái tạo âm thanh, cho phép khuếch đại và truyền tải âm nhạc, giọng nói và các tín hiệu âm thanh khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker)

namespace

a piece of equipment that changes electrical signals into sound, used in public places for announcing things, playing music, etc.

một thiết bị biến đổi tín hiệu điện thành âm thanh, được sử dụng ở nơi công cộng để thông báo, phát nhạc, v.v.

Ví dụ:
  • Their names were called over the loudspeaker.

    Tên của họ được gọi qua loa.

Ví dụ bổ sung:
  • Christmas songs blared from loudspeakers.

    Những bài hát Giáng sinh vang lên từ loa phóng thanh.

  • Loudspeakers broadcast the football results.

    Loa phát sóng kết quả bóng đá.

Từ, cụm từ liên quan

a function on a phone that allows you to hear without holding the phone to your ear

một chức năng trên điện thoại cho phép bạn nghe mà không cần đưa điện thoại lên tai

Ví dụ:
  • She used her phone's loudspeaker to let everyone listen.

    Cô dùng loa điện thoại để mọi người cùng nghe.

  • The phone was on loudspeaker so I could hear both sides of the conversation.

    Điện thoại đang bật loa ngoài nên tôi có thể nghe được cuộc trò chuyện của cả hai bên.

the part of a radio or piece of musical equipment that the sound comes out of

phần của đài phát thanh hoặc thiết bị âm nhạc phát ra âm thanh

Từ, cụm từ liên quan