Định nghĩa của từ playback

playbacknoun

phát lại

/ˈpleɪbæk//ˈpleɪbæk/

Nguồn gốc của từ "playback" có từ đầu thế kỷ 20. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hoạt động phát lại âm thanh hoặc nhạc đã ghi trên máy hát hoặc radio. Điều này được thực hiện bằng cách phát lại hoặc "phát lại" tài liệu đã ghi để nghe lại hoặc điều chỉnh bản ghi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự phát triển của máy ghi băng từ vào những năm 1940 và 1950. Với những thiết bị này, người dùng có thể ghi lại và sau đó phát lại bản ghi của mình để chỉnh sửa hoặc sửa đổi. Khái niệm này được mở rộng để bao gồm việc phát lại chương trình trên đài phát thanh và truyền hình, cũng như cảnh quay phim và video. Ngày nay, thuật ngữ "playback" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động phát lại hoặc xem lại bản ghi nào, bao gồm nhạc, video hoặc dữ liệu. Cho dù đó là xem một chương trình truyền hình đã ghi hay nghe đi nghe lại một bài hát yêu thích, thì khái niệm phát lại vẫn là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)

meaning(kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)

meaningđĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)

namespace
Ví dụ:
  • After recording the interview, we listened to the playback to ensure that everything was clear and coherent.

    Sau khi ghi âm cuộc phỏng vấn, chúng tôi nghe lại bản phát lại để đảm bảo mọi thứ đều rõ ràng và mạch lạc.

  • The singer checked the playback on her computer to make sure the backup vocalists were in sync with the lead vocal.

    Nữ ca sĩ đã kiểm tra bản phát lại trên máy tính để đảm bảo giọng hát bè đồng bộ với giọng hát chính.

  • The student rewound the playback of the lecture to take notes on the main points.

    Sinh viên tua lại bài giảng để ghi chú những điểm chính.

  • The radio announcer double-checked the playback of the advert to ensure that all necessary details were included.

    Người dẫn chương trình phát thanh đã kiểm tra lại bản phát lại quảng cáo để đảm bảo rằng tất cả các chi tiết cần thiết đều được đưa vào.

  • The director watched the playback of the latest scene to make sure the camera work was smooth and the actors' performances were authentic.

    Đạo diễn xem lại cảnh quay mới nhất để đảm bảo máy quay hoạt động trơn tru và diễn xuất của diễn viên chân thực.

  • The DJ played back the previous night's mix to make sure they had mixed the songs in the right order.

    DJ phát lại bản phối của đêm trước để đảm bảo họ đã phối các bài hát theo đúng thứ tự.

  • The movie actor watched the playback of the scene to see what improvements could be made in the next take.

    Diễn viên trong phim đã xem lại cảnh quay đó để xem có thể cải thiện điều gì ở lần quay tiếp theo.

  • The audio engineer listened to the playback of the recorded soundtrack and made tweaks to improve the sound quality.

    Kỹ sư âm thanh đã nghe lại bản nhạc đã ghi âm và thực hiện các điều chỉnh để cải thiện chất lượng âm thanh.

  • The tennis coach reviewed the playback of his student's match to analyze where they could improve their game.

    Huấn luyện viên quần vợt đã xem lại trận đấu của học viên để phân tích xem họ có thể cải thiện lối chơi của mình ở điểm nào.

  • The performer rehearsed the choreography while watching the playback to perfect their timing and movements.

    Người biểu diễn vừa tập luyện vũ đạo vừa xem lại bản phát lại để hoàn thiện thời gian và chuyển động.

Từ, cụm từ liên quan