Định nghĩa của từ approximately

approximatelyadverb

khoảng chừng, độ chừng

/əˈprɒksɪmətli/

Định nghĩa của từ undefined

"Approximately" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" (đến) và "proximus" (gần nhất). Từ này ban đầu có nghĩa là "mang đến gần", nhưng đã phát triển để chỉ một cái gì đó gần về giá trị hoặc số lượng. Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 với tên gọi là "approximated", với "approximately" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Ngày nay, chúng ta sử dụng nó để biểu thị một ước tính hoặc một giá trị gần với, nhưng không chính xác, con số thực.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhoảng chừng, độ chừng

typeDefault

meaningmột cách xấp xỉ

namespace
Ví dụ:
  • The flight is approximately four hours long.

    Chuyến bay kéo dài khoảng bốn giờ.

  • There are approximately 200 students enrolled in this course.

    Có khoảng 200 sinh viên đăng ký khóa học này.

  • The temperature is approximately 75 degrees Fahrenheit today.

    Nhiệt độ hôm nay khoảng 75 độ F.

  • It costs approximately $0 to attend this music festival.

    Chi phí tham dự lễ hội âm nhạc này khoảng 0 đô la.

  • The building is approximately 40 stories tall.

    Tòa nhà này cao khoảng 40 tầng.

  • The distance between the two cities is approximately 500 miles.

    Khoảng cách giữa hai thành phố này là khoảng 500 dặm.

  • The movie's runtime is approximately two and a half hours.

    Thời lượng của bộ phim là khoảng hai tiếng rưỡi.

  • The product has an approximate weight of pounds.

    Sản phẩm có trọng lượng xấp xỉ pound.

  • The population of this city is approximately 300,000 people.

    Dân số của thành phố này vào khoảng 300.000 người.

  • The project's completion time is approximately three months from now.

    Thời gian hoàn thành dự án dự kiến ​​là khoảng ba tháng kể từ bây giờ.