Định nghĩa của từ loose head

loose headnoun

đầu lỏng lẻo

/ˌluːs ˈhed//ˌluːs ˈhed/

Thuật ngữ "loose head" dùng để chỉ tình trạng thường thấy ở ngựa đua, thường ảnh hưởng đến ngựa Thuần Chủng. Tình trạng này xảy ra khi răng ngựa, được gọi là răng tiền hàm đầu tiên, bị lung lay và rụng hoặc gãy, do đó gây ra sự khó chịu và mất ổn định ở hàm. Vấn đề về răng này có thể khiến đầu ngựa dường như di chuyển độc lập với cổ của nó, vì răng lung lay gây mất cân bằng. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể ngăn cản ngựa đua hoặc khiến nó hoạt động dưới mức tối ưu, vì nó có thể ảnh hưởng đến việc ăn, uống và thở của nó. Trong những trường hợp như vậy, ngựa có thể cần phẫu thuật nha khoa và chăm sóc y tế để khắc phục vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • The bag was tossed around during transportation, causing the loose head of the stuffed animal to fall off.

    Chiếc túi bị quăng quật trong quá trình vận chuyển khiến phần đầu rời của con thú nhồi bông rơi ra.

  • The woodsman's axe bounced out of his hand as he swung it too hard, sending the loose head flying into the nearby bushes.

    Chiếc rìu của người thợ rừng bật ra khỏi tay anh ta khi anh ta vung nó quá mạnh, khiến phần đầu rìu rời ra bay vào bụi cây gần đó.

  • Thechild accidentally knocked over his toy train, sending the loose head of the conductor rolling across the floor.

    Đứa trẻ vô tình làm đổ tàu hỏa đồ chơi, khiến đầu của người soát vé lăn tròn trên sàn.

  • The scarecrow's straw hat blew off in the wind, leaving its loose head exposed to the elements.

    Chiếc mũ rơm của bù nhìn bị gió thổi bay, để lộ phần đầu xõa ra ngoài.

  • The reward for the stolen antique vase included a loose head that had broken off during the heist.

    Phần thưởng cho chiếc bình cổ bị đánh cắp là một chiếc bình rời đã vỡ ra trong vụ trộm.

  • The puppeteer struggled to keep the loose head of the marionette attached to the strings, but it kept popping off during the performance.

    Người điều khiển rối cố gắng giữ cho phần đầu của con rối gắn chặt vào dây, nhưng nó cứ liên tục bật ra trong suốt buổi biểu diễn.

  • The surgeon's tools slipped out of his hands, causing the loose head of the deceased patient to roll off the operating table.

    Dụng cụ phẫu thuật trượt khỏi tay, khiến đầu của bệnh nhân đã tử vong lăn khỏi bàn phẫu thuật.

  • The antique doll's head came loose after being passed down through several generations, causing a creepy but cherished family heirloom to become even more macabre.

    Đầu của con búp bê cổ bị lỏng sau khi được truyền qua nhiều thế hệ, khiến cho vật gia truyền đáng sợ nhưng được trân trọng này trở nên rùng rợn hơn nữa.

  • The construction worker knocked over the piggy bank with his hammer, sending the loose head of the cartoon character tumbling to the ground.

    Người công nhân xây dựng đã dùng búa đập đổ con heo đất, khiến phần đầu rời rạc của nhân vật hoạt hình rơi xuống đất.

  • The loose head of the Greek statue kept rolling around the plaza, catching the eye of curious onlookers.

    Phần đầu rời rạc của bức tượng Hy Lạp cứ lăn tròn quanh quảng trường, thu hút sự chú ý của những người tò mò.