động tính từ quá khứ của undo
tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở
he died with his work still undone: ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
hoàn tác
/ʌnˈdʌn//ʌnˈdʌn/Từ "undone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "undón", kết hợp giữa tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và "dón" có nghĩa là "làm". Nghĩa đen của từ này là "chưa làm" hoặc "chưa hoàn thành". Theo thời gian, "undone" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là bị tháo gỡ, tháo rời hoặc không được thực hiện theo nghĩa bóng, như bị đánh bại hoặc bị hủy hoại. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển dần dần của ngôn ngữ để diễn đạt các khái niệm phức tạp từ các gốc đơn giản.
động tính từ quá khứ của undo
tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở
he died with his work still undone: ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
not fastened or tied
không được buộc hoặc buộc
Áo sơ mi của cô đã bị cởi ra.
Tôi không thể tháo nút thắt này được.
not finished
chưa xong
Hầu hết công việc đã bị bỏ dở.
Chúng tôi hoàn tất việc dọn dẹp và đi chơi trong ngày.
defeated and without any hope for the future
bị đánh bại và không có bất kỳ hy vọng nào cho tương lai
All matches