Định nghĩa của từ unglued

ungluedadjective

không được kết dính

/ʌnˈɡluːd//ʌnˈɡluːd/

"Unglued" ban đầu ám chỉ hành động theo nghĩa đen của một cái gì đó bị tách rời hoặc tách ra, giống như keo mất đi độ bám dính. Nghĩa này bắt nguồn từ động từ "glue", xuất phát từ tiếng Anh cổ "glū", có nghĩa là "chất dính". Cách sử dụng tượng trưng của "unglued" xuất hiện vào thế kỷ 19, phát triển để mô tả một người nào đó trở nên đau khổ về mặt cảm xúc hoặc mất kiểm soát. Nghĩa ẩn dụ này dựa trên ý tưởng về sự bình tĩnh của một người bị "dán lại" và khi họ mất bình tĩnh, họ trở nên "unglued."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbóc ra

namespace

to become very upset

trở nên rất khó chịu

Ví dụ:
  • After the unexpected news, my sister became completely unglued and started screaming at everyone in the room.

    Sau tin tức bất ngờ đó, chị gái tôi hoàn toàn mất bình tĩnh và bắt đầu hét vào mặt mọi người trong phòng.

  • The toddler lost his knack for glue at the toy store and scattered the glue sticks all over the floor, leaving everything unglued and messy.

    Đứa trẻ mới biết đi đã mất đi sở thích dùng keo dán ở cửa hàng đồ chơi và vứt keo khắp sàn nhà, khiến mọi thứ trở nên bừa bộn và không có keo dán.

  • Sarah's reaction to the breakup was incredibly unsettling, as she seemed to have completely come unglued and started acting irrationally.

    Phản ứng của Sarah trước cuộc chia tay thực sự rất đáng lo ngại, vì cô ấy dường như hoàn toàn mất kiểm soát và bắt đầu hành động một cách thiếu lý trí.

  • The group of friends were all unglued due to the chaos of the night's events, struggling to recall what had happened throughout the night's antics.

    Cả nhóm bạn đều bối rối vì sự hỗn loạn của những sự kiện đêm qua, cố gắng nhớ lại những gì đã xảy ra trong suốt trò hề đêm qua.

  • The ingredient list for the cake mix seems to have gotten unglued, leaving the cookbook in tatters and the intended directions for the recipe in question.

    Danh sách thành phần của hỗn hợp làm bánh có vẻ như đã bị xáo trộn, khiến cho cuốn sách dạy nấu ăn và hướng dẫn sử dụng công thức nói trên bị rách nát.

if a plan, etc. comes unglued, it does not work successfully

nếu một kế hoạch, v.v. không được gắn kết thì nó sẽ không thành công

Thành ngữ

come unglued
to become very upset
if a plan, etc. comes unglued, it does not work successfully