Định nghĩa của từ loose cover

loose covernoun

bìa rời

/ˌluːs ˈkʌvə(r)//ˌluːs ˈkʌvər/

Thuật ngữ "loose cover" dùng để chỉ một loại vải trang trí dùng để bọc và bảo vệ đồ nội thất như ghế sofa, ghế bành và ghế đôn. Nguồn gốc của từ "loose cover" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930, khi thiết kế nội thất trở nên phức tạp hơn và tập trung vào không gian sống thoải mái và phong cách. Vào thời điểm đó, ghế sofa và ghế bành được bọc bằng vải nặng hơn và có cấu trúc hơn, khiến chúng khó vệ sinh và bảo dưỡng. Để giải quyết vấn đề này, một khái niệm mới đã ra đời - vỏ bọc rời. Vỏ bọc rời về cơ bản là vỏ bọc vải có thể dễ dàng tháo ra và giặt mà không cần phải tháo rời toàn bộ đồ nội thất. Vỏ bọc rời ngày càng trở nên phổ biến vì nó cho phép mọi người thay đổi diện mạo đồ nội thất của mình mà không cần phải đầu tư vào việc bọc lại tốn kém. Ngoài ra, vì vỏ bọc rời rẻ hơn và có thể thay thế thường xuyên hơn, nên chúng giúp mọi người giữ cho đồ nội thất của mình luôn mới mẻ và hiện đại. Nhìn chung, vỏ bọc rời đã cách mạng hóa cách mọi người nghĩ về thiết kế và bảo trì đồ nội thất, và nó vẫn tiếp tục là lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The couch in the living room has a loose cover that needs to be tightened.

    Chiếc ghế dài trong phòng khách có lớp vỏ bọc lỏng lẻo cần phải được bọc chặt lại.

  • I accidentally spilled coffee on the loose cover of the armchair, and now it needs to be cleaned.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên lớp vỏ bọc lỏng lẻo của ghế bành và bây giờ cần phải giặt sạch.

  • The guest bed has a loose cover that I plan to replace before my parents arrive.

    Giường dành cho khách có vỏ bọc lỏng lẻo mà tôi dự định sẽ thay trước khi bố mẹ tôi đến.

  • The cat jumped onto the couch with its sharp claws, causing the loose cover to rip.

    Con mèo nhảy lên ghế bằng móng vuốt sắc nhọn, khiến tấm chăn bị rách.

  • I'm worried that the loose cover on the dining room chairs will fall off during the dinner party.

    Tôi lo rằng lớp vỏ bọc trên ghế ăn sẽ rơi ra trong bữa tiệc tối.

  • The loose cover on the sofa is sliding off, making it uncomfortable to sit on.

    Vỏ bọc ghế sofa bị tuột ra, khiến người ngồi cảm thấy không thoải mái.

  • My partner suggested we get new loose covers for the bedroom throw pillows as the current ones are frayed and falling apart.

    Đối tác của tôi gợi ý chúng tôi nên mua vỏ gối mới cho phòng ngủ vì những chiếc gối hiện tại đã sờn và dễ rách.

  • The loose cover on the ottoman has been causing my bare feet to bump into hard corners, so I'm considering replacing it with a new, smoother one.

    Vỏ bọc lỏng lẻo của ghế đôn khiến bàn chân trần của tôi va vào các góc cứng, vì vậy tôi đang cân nhắc thay nó bằng một chiếc mới, êm ái hơn.

  • I need to secure the loose cover on the love seat before my toddler decides to climb on it.

    Tôi cần phải cố định chặt tấm phủ lỏng lẻo trên ghế dài trước khi đứa con mới biết đi của tôi quyết định trèo lên đó.

  • The loose cover on the armchair is making a lot of noise as I shift positions, which is distracting me while I'm trying to work.

    Vỏ ghế bành lỏng lẻo gây ra nhiều tiếng động khi tôi thay đổi tư thế, khiến tôi mất tập trung khi đang cố gắng làm việc.

Từ, cụm từ liên quan