Định nghĩa của từ bedspread

bedspreadnoun

khăn trải giường

/ˈbɛdsprɛd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bedspread" là sự kết hợp của các từ "bed" và "spread". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "bedspread" có từ thế kỷ 16. "Bed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bedd", có nghĩa là "ghế dài hoặc khung để ngủ". "Spread" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spreodan", có nghĩa là "kéo dài ra, mở rộng". Do đó, "bedspread" theo nghĩa đen có nghĩa là "một cái gì đó trải dài trên giường", phản ánh chính xác chức năng của nó như một tấm phủ giường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn trải giường

namespace
Ví dụ:
  • The flowery bedspread added a pop of color to the otherwise plain bedroom.

    Chiếc chăn trải giường họa tiết hoa tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho căn phòng ngủ đơn điệu.

  • I found a bargain on a beautiful utilitarian bedspread at the thrift store last week.

    Tuần trước, tôi đã tìm được một chiếc chăn trải giường đẹp và tiện dụng với giá hời ở cửa hàng đồ cũ.

  • The soft, floral bedspread invitingly beckoned me to climb into bed and get a good night's sleep.

    Chiếc chăn trải giường mềm mại in hoa mời gọi tôi trèo lên giường và ngủ một giấc ngon lành.

  • Despite the bedspread's best efforts, my partner's snoring continued to punctuate the night's silence.

    Bất chấp mọi nỗ lực của tấm chăn, tiếng ngáy của chồng tôi vẫn tiếp tục phá vỡ sự im lặng của đêm.

  • The intricate, Persian-inspired bedspread served as a statement piece in the eclectic decor of the bedroom.

    Chiếc chăn trải giường tinh xảo lấy cảm hứng từ Ba Tư đóng vai trò là điểm nhấn trong phong cách trang trí chiết trung của phòng ngủ.

  • The handwoven bedspread my grandmother gifted me has become a treasured heirloom and brings back fond memories of her cozy apartment.

    Chiếc chăn trải giường dệt tay mà bà tặng tôi đã trở thành vật gia truyền quý giá và gợi lại cho tôi những kỷ niệm đẹp về căn hộ ấm cúng của bà.

  • The bold, geometric bedspread perfectly complemented the stark neutral tones of the room, giving it a modern edge.

    Tấm trải giường hình học táo bạo hoàn toàn phù hợp với tông màu trung tính của căn phòng, mang đến nét hiện đại.

  • The bedspread's muted hues and textured weave lent an air of sophistication to the otherwise minimalist decor.

    Màu sắc dịu nhẹ và họa tiết dệt của tấm trải giường mang đến nét tinh tế cho phong cách trang trí tối giản.

  • I typically opt for a solid-color bedspread, but the floral one with the intricate embroidery caught my eye.

    Tôi thường chọn chăn trải giường một màu, nhưng chiếc chăn có họa tiết hoa thêu tinh xảo đã thu hút sự chú ý của tôi.

  • The plaid bedspread was quintessentially cozy and brought me comfort as I read a book on a chilly autumn evening.

    Chiếc chăn trải giường kẻ caro thực sự ấm cúng và mang lại cho tôi cảm giác thoải mái khi đọc sách vào một buổi tối mùa thu se lạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches