Định nghĩa của từ slipcover

slipcovernoun

Trượt

/ˈslɪpkʌvə(r)//ˈslɪpkʌvər/

Từ "slipcover" là sự kết hợp của hai từ: "slip" và "cover". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ việc sử dụng "slipping" một lớp phủ bảo vệ trên đồ nội thất. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến tính dễ dàng khi sử dụng và tháo ra, trái ngược với lớp bọc cố định hơn. Phần "slip" bắt nguồn từ "slipan" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "trượt", phản ánh hành động trơn tru khi lắp lớp phủ vào đồ nội thất. Phần "cover" thì đơn giản, ám chỉ mục đích bảo vệ lớp vải bên dưới.

namespace
Ví dụ:
  • The slipcover on my couch has become worn and needs to be replaced.

    Vỏ bọc ghế sofa của tôi đã bị mòn và cần phải thay thế.

  • I decided to add a slipcover to my dining room chairs for a fresh, new look.

    Tôi quyết định thêm một tấm vải phủ cho ghế ăn để có diện mạo mới mẻ.

  • The white slipcover on my loveseat has started to show discoloration from everyday use.

    Vỏ bọc ghế màu trắng của tôi đã bắt đầu bị đổi màu do sử dụng hàng ngày.

  • The slipcover on my recliner helps protect the fabric and make it easier to clean.

    Vỏ bọc ghế bành của tôi giúp bảo vệ vải và giúp việc vệ sinh dễ dàng hơn.

  • I choose slipcovers made of durable materials, like linen or polyester, to withstand the wear and tear of my active household.

    Tôi chọn vỏ bọc ghế làm từ chất liệu bền, như vải lanh hoặc polyester, để chịu được sự hao mòn của đồ dùng gia đình thường ngày.

  • Slipcovers are a cost-effective way to update your furniture without investing in new pieces.

    Vỏ bọc là một cách tiết kiệm để làm mới đồ nội thất của bạn mà không cần phải đầu tư vào đồ mới.

  • The patterned slipcover on my living room sofa adds a pop of color and style to my decor.

    Vỏ bọc có hoa văn trên ghế sofa phòng khách của tôi tạo thêm điểm nhấn màu sắc và phong cách cho phong cách trang trí của tôi.

  • The slipcover on my outdoor patio furniture keeps it clean and protected during the rainy seasons.

    Tấm phủ trên đồ nội thất ngoài trời của tôi giúp giữ cho chúng sạch sẽ và được bảo vệ trong mùa mưa.

  • I swapped out the traditional fabric covers for slipcovers on my barstools for a modern and chic look.

    Tôi đã thay lớp vải bọc ghế quầy bar truyền thống bằng lớp vỏ bọc ghế để có vẻ ngoài hiện đại và sang trọng.

  • The slipcover on my armchair is removable, making it easy to wash and maintain.

    Vỏ bọc ghế bành của tôi có thể tháo rời, giúp việc giặt và bảo quản dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches