danh từ, số nhiều loaves
ổ bánh mì
to be on the loaf: đi chơi rong
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
to be on the loaf: đi chơi rong
ổ bánh mì
/ləʊf//ləʊf/Nguồn gốc của từ "loaf" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 10. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "hlāf", có nghĩa là "lump" hoặc "khối lượng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm khác nhau được tạo thành cục hoặc viên, chẳng hạn như bánh mì, bánh ngọt và bánh nướng. Từ "hlāf" cuối cùng đã phát triển thành "loaf" trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố lịch sử và ngôn ngữ, chẳng hạn như Sự thay đổi nguyên âm lớn, làm thay đổi cách phát âm của các nguyên âm dài trong tiếng Anh và ảnh hưởng của tiếng Pháp và tiếng Latin đối với vốn từ vựng tiếng Anh. Nghĩa của "loaf" cũng mở rộng và thu hẹp theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này mang tính tổng quát hơn và có thể dùng để chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào được tạo thành cục. Trong tiếng Anh trung đại, "loaf" bắt đầu cụ thể để chỉ loại bánh mì đã được nhào và tạo hình thành một khối nhỏ gọn, mặc dù thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các loại thực phẩm khác trong một số bối cảnh. Ngày nay, từ "loaf" gắn liền chặt chẽ nhất với bánh mì, đặc biệt là ở dạng bánh mì cắt lát được đóng gói theo hình ổ bánh mì. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các loại thực phẩm có hình dạng khác, chẳng hạn như bánh thịt, bánh pudding và bánh ngọt. Nhìn chung, lịch sử của "loaf" phản ánh sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh và bản chất năng động, liên tục của ngôn ngữ.
danh từ, số nhiều loaves
ổ bánh mì
to be on the loaf: đi chơi rong
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
to be on the loaf: đi chơi rong
Sáng nay tôi đã đến tiệm bánh và mua một ổ bánh mì mới nướng để làm vài chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.
Ổ bánh mì có lớp vỏ ngoài giòn và lớp nhân bên trong mềm mịn.
Chúng tôi nướng bánh mì và phết bơ và mứt lên trên để ăn sáng.
Tôi thái lát mỏng ổ bánh mì và ăn kèm với súp cà chua cho bữa tối.
Ổ bánh mì có mùi thơm ngọt ngào lan tỏa khắp căn bếp.
Tôi cắt ổ bánh mì thành những miếng nhỏ hơn và dùng kèm với dầu ô liu và giấm balsamic để làm món khai vị.
Ổ bánh mì vẫn còn ấm khi mới ra lò và có màu vàng nâu.
Tôi gói ổ bánh mì bằng giấy dầu và cất trong tủ lạnh để sử dụng sau.
Tôi hút chân không ổ bánh mì và đông lạnh để dùng sau.
Ổ bánh mì mềm và mịn đến nỗi tôi cảm thấy như có một đám mây trong miệng.